Loading data. Please wait

ISO 14025

Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14025
Tên tiêu chuẩn
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14025 (2010-08), IDT * DIN EN ISO 14025 (2011-10), IDT * DIN EN ISO 14025 (2009-11), IDT * DIN ISO 14025 (2007-10), IDT * ANSI/ISO/ASQ E 14025 (2006), IDT * ABNT NBR ISO 14025 (2015-01-23), IDT * BS EN ISO 14025 (2006-07-31), IDT * GB/T 24025 (2009), IDT * EN ISO 14025 (2010-05), IDT * FprEN ISO 14025 (2009-10), IDT * NF X30-325 (2006-10-01), IDT * NF X30-325 (2010-08-01), IDT * X30-325PR, IDT * JIS Q 14025 (2008-06-20), IDT * CAN/CSA-ISO 14025-07 (2007-02-01), IDT * SN EN ISO 14025 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 14025 (2010-07-01), IDT * OENORM EN ISO 14025 (2009-12-01), IDT * OENORM ISO 14025 (2006-09-01), IDT * PN-EN ISO 14025 (2010-08-25), IDT * PN-EN ISO 14025 (2010-12-16), IDT * PN-ISO 14025 (2009-03-05), IDT * SS-EN ISO 14025 (2010-05-24), IDT * SS-ISO 14025 (2006-07-07), IDT * UNE-EN ISO 14025 (2010-10-13), IDT * UNE-ISO 14025 (2007-12-27), IDT * GOST R ISO 14025 (2012), IDT * TS EN ISO 14025 (2008-04-03), IDT * TS ISO 14025/T1 (2010-07-13), IDT * UNI EN ISO 14025:2010 (2010-11-11), IDT * UNI ISO 14025:2006 (2006-11-09), IDT * STN EN ISO 14025 (2008-04-01), IDT * CSN ISO 14025 (2006-10-01), IDT * DS/EN ISO 14025 (2011-04-01), IDT * DS/ISO 14025 (2006-09-27), IDT * DS/ISO 14025 (2008-11-11), IDT * NEN-EN-ISO 14025:2010 en (2010-06-01), IDT * NEN-ISO 14025:2006 en (2006-08-01), IDT * SANS 14025:2006 (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14020 (2000-09)
Environmental labels and declarations - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14020
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14021 (1999-09)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14021
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14024 (1999-04)
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14024
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 (2002-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14040 (2006-07) * ISO 14044 (2006-07)
Thay thế cho
ISO/TR 14025 (2000-03) * ISO/FDIS 14025 (2006-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14025 (2006-07)
Environmental labels and declarations - Type III environmental declarations - Principles and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14025
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14025 (2006-02) * ISO/DIS 14025 (2005-03) * ISO/TR 14025 (2000-03)
Từ khóa
Basis * Data of the manufacturer * Declarations * Definitions * Environment * Environmental requirements * Environmental sustainability * Guide books * Indicators * Life cycles * Marking * Methods * Pollution control * Product information * Specification (approval) * Symbols for environmental protection * Technical notices * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
25