Loading data. Please wait
| Environmental management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14050 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental management - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14050 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |