Loading data. Please wait
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-11-00
Guideline - Environmental reports for the public | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33922 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidance for environmental audits - Requirements on check lists for environmental audits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33923 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline to performing an initial environmental review as part of environmental management activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33924 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Use of life cycle assessment studies in marketing, advertising and public relations work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33927 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14020 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14021 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999); German version EN ISO 14024:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14024 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:1999); German version EN ISO 14031:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14031 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:1997); German version EN ISO 14040:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14040 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and life cycle inventory analysis (ISO 14041:1998); German version EN ISO 14041:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14041 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO 14042:2000); German version EN ISO 14042:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14042 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO 14043:2000); German version EN ISO 14043:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14043 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường 13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques (ISO 14004:1996); German version ISO 14004:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - Specification with guidance for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14001 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14004 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14031 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14050 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001); German and English version EN ISO 14015:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14015 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001); German and English version EN ISO 14015:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14015 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 14015 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |