Loading data. Please wait

DIN ISO 14015

Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001)

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2003-11-00

Liên hệ
The document provides guidance on how to conduct an EASO through a systematic process of identifying environmental aspects and environmental issues and determining, if appropriate, their business consequences. The document covers the roles and responsibilities of the parties to the assessment (the client, the assessor and the representative of the assessee), and the phase of the assessment process (planning, information gathering and validation, evaluation and reporting).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN ISO 14015
Tên tiêu chuẩn
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001)
Ngày phát hành
2003-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 14015 (2001-11), IDT * TS EN ISO 14015 (2007-01-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 33922 (1997-07)
Guideline - Environmental reports for the public
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33922
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33923 (2000-03)
Guidance for environmental audits - Requirements on check lists for environmental audits
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33923
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33924 (1998-04)
Guideline to performing an initial environmental review as part of environmental management activities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33924
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33927 (2000-03)
Environmental management - Use of life cycle assessment studies in marketing, advertising and public relations work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33927
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14020 (2002-02)
Environmental labels and declarations - General principles (ISO 14020:2000); German version EN ISO 14020:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14020
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14021 (2001-12)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999); German version EN ISO 14021:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14024 (2001-02)
Environmental labels and declarations - Type I environmental labelling - Principles and procedures (ISO 14024:1999); German version EN ISO 14024:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14024
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14031 (2000-02)
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines (ISO 14031:1999); German version EN ISO 14031:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14031
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14040 (1997-08)
Environmental management - Life cycle assessment - Principles and framework (ISO 14040:1997); German version EN ISO 14040:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14040
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14041 (1998-11)
Environmental management - Life cycle assessment - Goal and scope definition and life cycle inventory analysis (ISO 14041:1998); German version EN ISO 14041:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14041
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14042 (2000-07)
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle impact assessment (ISO 14042:2000); German version EN ISO 14042:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14042
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14043 (2000-07)
Environmental management - Life cycle assessment - Life cycle interpretation (ISO 14043:2000); German version EN ISO 14043:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14043
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
13.020.60. Chu kỳ sống của sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 19011 (2002-12)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002); German and English version EN ISO 19011:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 14004 (1998-01)
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques (ISO 14004:1996); German version ISO 14004:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 14004
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14001 (1996-09)
Environmental management systems - Specification with guidance for use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14001
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14004 (1996-09)
Environmental management systems - General guidelines on principles, systems and supporting techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14004
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14010 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14010
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14011 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14011
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14012 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14012
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14031 (1999-11)
Environmental management - Environmental performance evaluation - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14031
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14050 (2002-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14001 (2003-11) * DIN-Fachbericht 107 (2001) * DIN-Fachbericht ISO/TR 14062 (2003)
Thay thế cho
DIN ISO 14015 (2002-09)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 14015 (2010-08)
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001); German and English version EN ISO 14015:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14015
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14015 (2010-08)
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001); German and English version EN ISO 14015:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14015
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 14015 (2003-11)
Environmental management - Environmental assessment of sites and organizations (EASO) (ISO 14015:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 14015
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 14015 (2002-09)
Từ khóa
Business processes * Definitions * Ecology * Eco-management * Environment * Environmental management * Environmental management systems * Guide books * Implementation * Life cycle assessment * Locations * Management * Meetings * Organization * Organizations * Pollution control * Site surveys * Subject indexing
Số trang
32