Loading data. Please wait

NF D36-311*NF EN 16129

Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures

Số trang: 133
Ngày phát hành: 2013-07-12

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D36-311*NF EN 16129
Tên tiêu chuẩn
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Ngày phát hành
2013-07-12
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 16129 (2013-06), IDT
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16129
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 521 (2006-02)
Specifications for dedicated liquefied petroleum gas appliances - Portable vapour pressure liquefied petroleum gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 521
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 561 (2002-06)
Gas welding equipment - Quick-action coupling with shut-off valves for welding, cutting and allied processes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 561
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1774 (1997-09)
Zinc and zinc alloys - Alloys for foundry purposes - Ingot and liquid
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1774
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12164 (1998-01)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12164
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12165 (1998-01)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12165
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12420 (1999-01)
Copper and copper alloys - Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12420
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12844 (1998-11)
Zinc and zinc alloys - Castings - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12844
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15202 (2012-05)
LPG equipment and accessories - Essential operational dimensions for LPG cylinder valve outlet and associated equipment connections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15202
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-10 (2013-08)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-3 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting (ISO 4628-3:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-3 (2013-09)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-3
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1:24 degree cone connectors (ISO 8434-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9227 (2012-05)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9227
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-1 (2011-07)
Pipe flanges - Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75 * EN ISO 527 * ANSI B1.20.1 * CEI 60695-11-10
Thay thế cho
NF D36-307*NF EN 12864 (2002-04-01)
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-307*NF EN 12864
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-307/A1*NF EN 12864/A1 (2004-05-01)
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar, with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-307/A1*NF EN 12864/A1
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-307/A2*NF EN 12864/A2 (2005-12-01)
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar, with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-307/A2*NF EN 12864/A2
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-307/A3*NF EN 12864/A3 (2009-11-01)
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar, with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-307/A3*NF EN 12864/A3
Ngày phát hành 2009-11-01
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-308*NF EN 13785+A1 (2008-12-01)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-308*NF EN 13785+A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-310*NF EN 13786+A1 (2008-12-01)
Automatic change-over valves having a maximum outlet pressure of up to and including 4 bar with a capacity of up to and including 100 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-310*NF EN 13786+A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Packages * Sheathings * Trials * Gases * Materials * Close * Automatic control systems * Installations * Performance testing * Mixtures * Leaks * Butane * Pressure regulators * Packaging * Installation * Testing * Pressure equipment * Terminating device * Erection * Measurement * Handbooks * Corrosion resistance * Product specification * Verification * Vessels * Ships * Physical properties of materials * Strength of materials * Caravans * Measuring * Locking devices * Closures * Leakages * Pressure-tight * Flange * Leak tests * Closing device * Manuals * Pressure * Marking * Maximum values * Definitions * Thermosetting polymers * Low-temperature testing * Barrels * High-temperature hard * Liquefied petroleum gas * Switches * Fatigue testing * Packages containers * Safety devices * Propane * Joints * Thermosetting * Thermoplastic * Plant
Số trang
133