Loading data. Please wait

NF D36-310*NF EN 13786+A1

Automatic change-over valves having a maximum outlet pressure of up to and including 4 bar with a capacity of up to and including 100 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures

Số trang: 131
Ngày phát hành: 2008-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D36-310*NF EN 13786+A1
Tên tiêu chuẩn
Automatic change-over valves having a maximum outlet pressure of up to and including 4 bar with a capacity of up to and including 100 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Ngày phát hành
2008-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13786+A1 (2008-11), IDT
Automatic change-over valves having a maximum outlet pressure of up to and including 4 bar with a capacity of up to and including 100 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13786+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.060.20. Van bi
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A51-302*NF EN 12164 (2011-08-01)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-302*NF EN 12164
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-303*NF EN 12165 (2011-08-01)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-303*NF EN 12165
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 90/396/CE (1990-06-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 90/396/CE
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1 (2007-02-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivision - Part 1 : country codes
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-307*NF EN 12864 (2002-04-01)
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-307*NF EN 12864
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-308*NF EN 13785 (2005-11-01)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-308*NF EN 13785
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-004 (1981-12-01)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads (tapered external thread and parallel internal thread).
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-004
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D35-358*NF EN 1949 (2003-01-01)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-358*NF EN 1949
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T30-140-3*NF EN ISO 4628-3 (2004-05-01)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3 : assessment of degree of rusting
Số hiệu tiêu chuẩn NF T30-140-3*NF EN ISO 4628-3
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 437 * NF EN 549 * NF EN 1763 * NF EN ISO 75 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 180 * NF EN ISO 228-1 * NF EN ISO 527 * NF EN ISO 4892-3 * NF EN ISO 7253 * NF EN ISO 9773 * NF ISO 565
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF D36-311*NF EN 16129 (2013-07-12)
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-311*NF EN 16129
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF D36-311*NF EN 16129 (2013-07-12)
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-311*NF EN 16129
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF D36-310*NF EN 13786+A1
Từ khóa
Butane * Propane * Impact testing * Durability * Use * Mechanical testing * Performance testing * Manuals * Structuring * Switches * Ships * Materials * Corrosion resistance * Marking * Gas-powered devices * Specifications * Trials * Vessels * Utilization * Mission * Joints * Liquefied petroleum gas * Bump tests * Safety devices * Definitions * Pressure testing * Dimensions * Inserts * Caravans * Testing * Classification * Product specification * Handbooks
Số trang
131