Loading data. Please wait

NF D36-307*NF EN 12864

Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures

Số trang: 105
Ngày phát hành: 2002-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D36-307*NF EN 12864
Tên tiêu chuẩn
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Ngày phát hành
2002-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12864 (2001-08), IDT
Low-pressure, non adjustable regulators having a maximum outlet pressure of less than or equal to 200 mbar with a capacity of less than or equal to 4 kg/h, and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12864
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
DI 90/396/CE (1990-06-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 90/396/CE
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-004 (1981-12-01)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads (tapered external thread and parallel internal thread).
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-004
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (2000-09)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-005 (1981-12-01)
Pipe threads where pressure tight joints are not made on the threads (parallel internal and external threads).
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-005
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-164 (1986-06-01)
Pipe threads. Checking of parallel pipe threads with limit gauges. Plain gauges for external and internal screw threads.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-164
Ngày phát hành 1986-06-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A55-010 (1987-06-01)
Foundry products - Zinc alloy pressure die castings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-010
Ngày phát hành 1987-06-01
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A55-102 (1990-09-01)
Non ferrous metals. Zinc lingots.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A55-102
Ngày phát hành 1990-09-01
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 426-1 (1983-12)
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 1 : Non-leaded and special copper-zinc alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 426-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-101 (1983-11-01)
Semi-finished products made of copper and copper alloys. Rolled products made of brasses for general use. Characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-101
Ngày phát hành 1983-11-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-102 (1977-09-01)
Semi-finished products of copper and copper alloys. Round copper alloy tubes for heat exchangers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-102
Ngày phát hành 1977-09-01
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-103 (1977-09-01)
Half-products in copper and copper alloys. Round brass tubes for general purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-103
Ngày phát hành 1977-09-01
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-104 (1983-11-01)
Semi-finished products made of copper and copper alloys. Bars, wires and sections made of brasses. Characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-104
Ngày phát hành 1983-11-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-115 (1983-12-01)
Semi-finished products of copper and copper alloys. Copper alloy sheet plates, sheets and circles for heat exchangers. Characteristics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-115
Ngày phát hành 1983-12-01
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 426-2 (1983-11)
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 2 : Leaded copper-zinc alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 426-2
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 437 * NF EN 549 * NF EN 561 * NF EN 1763-1 * NF EN ISO 3166-1 * NF EN ISO 75-1 * NF EN ISO 75-2 * NF EN ISO 75-3 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 180 * NF EN ISO 228-1 * NF EN ISO 527-1 * NF EN ISO 527-2 * NF EN ISO 527-3 * NF EN ISO 527-4 * NF EN ISO 527-5 * NF ISO 565 * NF ISO 1210 * NF EN ISO 4892-3 * NF ISO 9227 * NF A51-105
Thay thế cho
NF M88-765 (1975-03-01)
Fixed adjustment, low pressure, reducing valve for commercial butane for domestic use construction, operation, tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-765
Ngày phát hành 1975-03-01
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* XP M88-776 (1998-08-01)
Liquified hydrocarbons in cylinders. Low pressure regulators for commercial propane for domestic purposes. Construction. Performance. Marking. Tests.
Số hiệu tiêu chuẩn XP M88-776
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* M88-777 (1991-11-01)
Equipment for hydrocarbons in vessels. Escape valve with incorpored flow limiter, lixed adjustement for mounting on commercial butagas bottles with ball valve. Design. Operation. Marking. Tests.
Số hiệu tiêu chuẩn M88-777
Ngày phát hành 1991-11-01
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF D36-311*NF EN 16129 (2013-07-12)
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-311*NF EN 16129
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF D36-311*NF EN 16129 (2013-07-12)
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-311*NF EN 16129
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF D36-307*NF EN 12864*NF M88-765
Từ khóa
Trials * Packages containers * Leak tests * Pressure regulators * Manuals * Performance testing * Strength of materials * Butane * Corrosion resistance * Marking * Liquefied petroleum gas * Pressure equipment * Packages * Barrels * Flange * Product specification * Packaging * Sheathings * Safety devices * Definitions * Joints * Testing * Fatigue testing * Propane * Handbooks
Số trang
105