Loading data. Please wait

NF A51-115

Semi-finished products of copper and copper alloys. Copper alloy sheet plates, sheets and circles for heat exchangers. Characteristics.

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1983-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A51-115
Tên tiêu chuẩn
Semi-finished products of copper and copper alloys. Copper alloy sheet plates, sheets and circles for heat exchangers. Characteristics.
Ngày phát hành
1983-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 426-1:1983,NEQ * ISO 426-2:1983,NEQ * ISO 428:1983,NEQ * ISO 429:1983,NEQ * ISO/DIS 1634-1,NEQ * ISO/DIS 1634-2,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
A01-010 * A03-251 * A03-301 * A51-415
Thay thế cho
NF A51-115:197901 (A51-115)
Thay thế bằng
NF A51-202*NF EN 1653 (1998-03-01)
Copper and copper alloys. Plate, sheet and circles for boilers, pressure vessels and hot water storage units.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-202*NF EN 1653
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A51-202*NF EN 1653 (1998-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-202*NF EN 1653
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A51-115*NF A51-115:197901 (A51-115)
Từ khóa
Surface texture * Blanks * Properties * Elastic constants * Mechanical properties of materials * Nickel-containing alloys * Surface finishes * Tensile strength * Aluminium bronzes * Sheet materials * Exportation * Marking * Elongation at fracture * Semi-finished products * Surface quality * Copper alloys * Metals * Acceptance inspection * Delivery * Heat exchangers * Geometry * Non-ferrous metals * Copper * Orders (sales documents) * Brass * Form on supply * Chemical composition * Quality control
Số trang
10