Loading data. Please wait

NF D36-308*NF EN 13785

Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures

Số trang: 128
Ngày phát hành: 2005-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D36-308*NF EN 13785
Tên tiêu chuẩn
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Ngày phát hành
2005-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13785 (2005-03), IDT
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-004 (1981-12-01)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads (tapered external thread and parallel internal thread).
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-004
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E48-064*NF EN ISO 8434-1 (1998-02-01)
Metallic tube connections for fluid power and general use. Part 1 : 24 degrees compression fittings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E48-064*NF EN ISO 8434-1
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 437 * NF EN 549 * NF EN 12164 * NF EN 12165 * NF EN 60695-11-10 * NF EN ISO 75 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 180 * NF EN ISO 228-1 * NF EN ISO 527 * NF EN ISO 3166-1 * NF EN ISO 4892-3 * NF ISO 565 * NF ISO 9227
Thay thế cho
NF D36-303 (1971-12-01)
Domestic-type pressure-reducer/release for commercial propane, having fixed adjustment at low pressure.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-303
Ngày phát hành 1971-12-01
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M88-767 (1984-11-01)
Commercial propane installations in containers. High pressure, fixed adjustment, pressure reducing valves possibly equiped by an auxiliarie inlet coupling. Construction. Operation. Tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-767
Ngày phát hành 1984-11-01
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M88-773 (1981-02-01)
Installations burning commercial butane. Pressure regulator trip, low-pressure fixed flow, for commercial butane for domestic use.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-773
Ngày phát hành 1981-02-01
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M88-774 (1983-10-01)
Liquefied hydrocarbon installations. Pressure relief valve for residential buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-774
Ngày phát hành 1983-10-01
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M88-775 (1990-12-01)
Liquefied hydrocarbons systems in cylinders. Fixed adjustement, high pressure regulator for mobile and semi-mobile premises. Construction. Operation, marking, tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF M88-775
Ngày phát hành 1990-12-01
Mục phân loại 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF D36-308*NF EN 13785+A1 (2008-12-01)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-308*NF EN 13785+A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF D36-308*NF EN 13785+A1 (2008-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-308*NF EN 13785+A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF D36-308*NF EN 13785*NF D36-303
Từ khóa
Propane * Impact testing * Durability * Liquefied petroleum gas * Mechanical testing * Pressure regulators * Manuals * Performance testing * Butane * Corrosion resistance * Marking * Gas-powered devices * Specifications * Trials * Structuring * Materials * Joints * Bump tests * Safety devices * Definitions * Pressure testing * Dimensions * Testing * Classification * Product specification * Handbooks
Số trang
128