Loading data. Please wait

NF D36-308*NF EN 13785+A1

Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures

Số trang: 133
Ngày phát hành: 2008-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D36-308*NF EN 13785+A1
Tên tiêu chuẩn
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Ngày phát hành
2008-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13785+A1 (2008-11), IDT
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A51-302*NF EN 12164 (2011-08-01)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-302*NF EN 12164
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-303*NF EN 12165 (2011-08-01)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-303*NF EN 12165
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 90/396/CE (1990-06-29)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 90/396/CE
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1 (2007-02-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivision - Part 1 : country codes
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-924-11-10*NF EN 60695-11-10 (2013-12-27)
Fire hazard testing - Part 11-10 : test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-924-11-10*NF EN 60695-11-10
Ngày phát hành 2013-12-27
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-004 (1981-12-01)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads (tapered external thread and parallel internal thread).
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-004
Ngày phát hành 1981-12-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E48-064*NF EN ISO 8434-1 (1998-02-01)
Metallic tube connections for fluid power and general use. Part 1 : 24 degrees compression fittings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E48-064*NF EN ISO 8434-1
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 437 * NF EN 549 * NF EN ISO 75 * NF EN ISO 178 * NF EN ISO 180 * NF EN ISO 228-1 * NF EN ISO 527 * NF EN ISO 4892-3 * NF ISO 565 * NF ISO 9227
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF D36-311*NF EN 16129 (2013-07-12)
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-311*NF EN 16129
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF D36-311*NF EN 16129 (2013-07-12)
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-311*NF EN 16129
Ngày phát hành 2013-07-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF D36-308*NF EN 13785+A1
Từ khóa
Propane * Impact testing * Durability * Liquefied petroleum gas * Mechanical testing * Pressure regulators * Manuals * Performance testing * Butane * Corrosion resistance * Marking * Gas-powered devices * Specifications * Trials * Structuring * Materials * Joints * Bump tests * Safety devices * Definitions * Pressure testing * Dimensions * Testing * Classification * Product specification * Handbooks
Số trang
133