Loading data. Please wait
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số trang: 133
Ngày phát hành: 2008-12-01
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13785+A1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-302*NF EN 12164 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-303*NF EN 12165 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 90/396/CE |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivision - Part 1 : country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10 : test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-11-10*NF EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 2013-12-27 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads (tapered external thread and parallel internal thread). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-004 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc alloy ingots intended for casting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 301 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic tube connections for fluid power and general use. Part 1 : 24 degrees compression fittings. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E48-064*NF EN ISO 8434-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-311*NF EN 16129 |
Ngày phát hành | 2013-07-12 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-311*NF EN 16129 |
Ngày phát hành | 2013-07-12 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |