Loading data. Please wait

EN 13785+A1

Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures

Số trang: 144
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This document defines the constructional and operational characteristics, the safety requirements, test methods and the marking of regulators having a capacity of less than or equal to 100 kg/h, other than the regulators covered by EN 12864, for butane, propane or their mixtures, in the gaseous phase. Regulators for caravans up to 1,5 kg/h are covered by EN 12864. NOTE 1 bar = 105 Pa. This document also applies to the safety devices which are included within regulators covered by this document. The characteristics of these devices are given in annexes A and B. The requirements apply generally to regulators used in locations where the temperature likely to be reached during use is between -20 °C and +50 °C. When the regulators are used at temperatures below -20 °C it is essential that they comply with special requirements which are defined in annex C. This document does not include the installation rules for regulators. Reference should be made to national regulations in force in the member countries. This document only covers type testing. WARNING NOTICE The figures in annexes G and H show the types of connections used according to the country of use of the regulators. The top part of these figures (above the horizontal line) applies to the regulator and is normative. The bottom part of these figures (below the horizontal line) applies to the part to be connected to the regulator. This is given as a guide for the tests and is not normative.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13785+A1
Tên tiêu chuẩn
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D36-308*NF EN 13785+A1 (2008-12-01), IDT
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-308*NF EN 13785+A1
Ngày phát hành 2008-12-01
Mục phân loại 13.240. Bảo vệ phòng chống áp lực thừa
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13785 (2010-05), IDT * SN EN 13785+A1 (2009-02), IDT * OENORM EN 13785 (2009-05-01), IDT * OENORM EN 13785 (2010-03-15), IDT * PN-EN 13785+A1 (2009-01-21), IDT * SS-EN 13785+A1 (2008-11-10), IDT * UNE-EN 13785+A1 (2009-04-22), IDT * UNI EN 13785:2009 (2009-03-19), IDT * STN EN 13785+A1 (2009-04-01), IDT * STN EN 13785+A1 (2009-08-01), IDT * CSN EN 13785+A1 (2009-06-01), IDT * DS/EN 13785 + A1 (2009-01-30), IDT * NEN-EN 13785:2005+A1:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN 13785 + A1:en (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12164 (1998-01)
Copper and copper alloys - Rod for free machining purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12164
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12165 (1998-01)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12165
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-11-10 (1999-04)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods (IEC 60695-11-10:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-1 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method (ISO 75-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-2 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-2/AC (2006-04)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite (ISO 75-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-2/AC
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-3 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 3: High-strength thermosetting laminates and long-fibre-reinforced plastics (ISO 75-3:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-3/AC (2006-04)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 3: High-strength thermosetting laminates and long-fibre-reinforced plastics (ISO 75-3:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-3/AC
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength (ISO 180:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-3 (1995-08)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 3: Test conditions for films and sheets (ISO 527-3:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-4 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-4
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-5 (1997-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5: Test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites (ISO 527-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-5
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4892-3 (2006-02)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 3: Fluorescent UV lamps (ISO 4892-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4892-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1:24 degree cone connectors (ISO 8434-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (2006-09) * ISO 9227 (2006-07) * 90/396/EWG (1990-06-29)
Thay thế cho
EN 13785 (2005-03)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13785/AC (2007-02)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13785/prA1 (2008-06)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785/prA1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 16129 (2013-06)
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16129
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 16129 (2013-06)
Pressure regulators, automatic change-over devices, having a maximum regulated pressure of 4 bar, with a maximum capacity of 150 kg/h, associated safety devices and adaptors for butane, propane, and their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16129
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13785/AC (2007-02)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785/AC
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13785 (2005-03)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13785 (2004-02)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13785
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13785 (1999-12)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13785
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13785+A1 (2008-11)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785+A1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13785/prA1 (2008-06)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785/prA1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13785/prA1 (2006-05)
Regulators with a capacity of up to and including 100 kg/h, having a maximum nominal outlet pressure of up to and including 4 bar, other than those covered by EN 12864 and their associated safety devices for butane, propane or their mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13785/prA1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Butane * Classification * Definitions * Gas pressure governors * Gas technology * Gases * Gas-powered devices * Liquefied petroleum gas installations * Marking * Materials * Packages * Pressure control * Pressure regulation installations * Pressure regulators * Propane * Properties * Safety engineering * Specification (approval) * Testing
Số trang
144