Loading data. Please wait

EN 12165

Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12165
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12165 (1998-04), IDT * BS EN 12165 (1998-10-15), IDT * NF A51-303 (1998-06-01), IDT * SN EN 12165 (1998), IDT * OENORM EN 12165 (1998-04-01), IDT * PN-EN 12165 (2001-04-30), IDT * SS-EN 12165 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 12165 (1999-02-16), IDT * TS EN 12165 (2002-03-15), IDT * STN EN 12165 (2002-07-01), IDT * CSN EN 12165 (2000-07-01), IDT * DS/EN 12165 (1999-05-10), IDT * NEN-EN 12165:1998 en (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * prEN 1976 (1997-11) * EN 10003-1 (1994-10) * EN ISO 6509 (1995-02) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 6507-1 (1997-11)
Thay thế cho
prEN 12165 (1997-09)
Thay thế bằng
EN 12165 (2011-06)
Lịch sử ban hành
EN 12165 (1998-01)
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12165
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12165 (2011-06) * prEN 12165 (1997-09) * prEN 12165 (1995-10)
Từ khóa
Composition * Copper * Copper alloys * Copper zinc alloys * Definitions * Dimensions * Forging stocks * Forgings * General conditions * Hardness measurement * Limit deviations * Material numbers * Materials * Mechanical properties * Poles * Properties * Remelting stock * Specification (approval) * Symbols * Tensile strength * Testing * Wrought copper alloys
Mục phân loại
Số trang