Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-08-01
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6509 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |