Loading data. Please wait

NF A51-303*NF EN 12165

Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2011-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A51-303*NF EN 12165
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Wrought and unwrought forging stock
Ngày phát hành
2011-08-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12165:2011,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6509 (1995-02)
Corrosion of metals and alloys - Determination of dezincification resistance of brass (ISO 6509:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6509
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1173 * EN 1412 * EN 1655 * EN 1976 * EN ISO 6506-1 * ISO 1190-1
Thay thế cho
NF EN 12165:199806 (A51-303)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A51-303*NF EN 12165*NF EN 12165:199806 (A51-303)
Từ khóa
Rolling * Mechanical testing * Mechanical properties of materials * Laboratory sample * Dimensional tolerances * Marking * Copper alloys * Bars (materials) * Copper * Approval testing * Designations * Metals * Orders (sales documents) * Dimensions * Round rods * Chemical composition * Sampling * Hot-working
Mục phân loại
Số trang
26