Loading data. Please wait

EN 12420

Copper and copper alloys - Forgings

Số trang: 50
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12420
Tên tiêu chuẩn
Copper and copper alloys - Forgings
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12420 (1999-03), IDT * BS EN 12420 (1999-07-15), IDT * NF A51-700 (1999-04-01), IDT * SN EN 12420 (1999-04), IDT * OENORM EN 12420 (1999-04-01), IDT * PN-EN 12420 (2002-11-05), IDT * SS-EN 12420 (1999-02-12), IDT * UNE-EN 12420 (2000-01-31), IDT * UNI EN 12420:2000 (2000-11-30), IDT * STN EN 12420 (2001-12-01), IDT * CSN EN 12420 (2001-01-01), IDT * DS/EN 12420 (1999-10-08), IDT * JS 10092 (2007-11-15), IDT * NEN-EN 12420:1999 en (1999-02-01), IDT * SFS-EN 12420:en (2001-07-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1101 (1983-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1101
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1655 (1997-03) * EN 1976 (1998-03) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN ISO 196 (1995-05) * EN ISO 6509 (1995-02) * ISO 1811-2 (1988-10) * ISO 6507-1 (1997-11) * ISO 6957 (1988-10)
Thay thế cho
prEN 12420 (1998-09)
Thay thế bằng
EN 12420 (2014-06)
Lịch sử ban hành
EN 12420 (2014-06)*EN 12420*prEN 12420 (1998-09) * EN 12420 (2014-06) * EN 12420 (1999-01) * prEN 12420 (1998-09) * prEN 12420 (1996-06)
Từ khóa
Acceptance specification * Copper * Copper alloys * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Drop forgings * Forgings * Form tolerances * Mechanical properties * Non-ferrous metals * Products * Properties * Rolled * Smith hammer forgings * Specification (approval)
Mục phân loại
Số trang
50