Loading data. Please wait

EN 12405-1

Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion

Số trang: 101
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and tests for the construction, performance, safety and conformity of gas-volume electronic conversion devices associated to gas meters, used to measure volumes of fuel gases of the 1st and 2nd families according to EN 437. This European Standard is intended for type testing, the detailed relevant provisions of which are given in Annex A. Only three kinds of conversion are treated in this European Standard: conversion as a function of temperature only (called T conversion); conversion as a function of the pressure and of the temperature with constant compression factor (called PT conversion); conversion as a function of the pressure, the temperature and taking into account the compression factor (called PTZ conversion). EN 12405-2 for energy conversion is in preparation. Gas-volume conversion devices consist of a calculator and a temperature transducer or a calculator, a temperature transducer and a pressure transducer locally installed. For application of this European Standard, a conversion device may be, as a choice of the manufacturer, considered as a complete instrument (Type 1) or made of separate elements (Type 2), according to the definitions given in 3.8.1 and 3.8.2. In this last case, the provisions concerning pressure transducers, temperature sensors and temperature transducers are given in Annexes B, C and D respectively. Any conversion device can provide an error curve correction for a gas meter. NOTE When rendering an account to an end user the readings from the conversion device can be used in conjunction with the readings from a gas meter conforming to EN 1359, EN 12480, or EN 12261, as appropriate, or to any other appropriate and relevant international or national standard for gas meters, without prejudice of national regulations.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12405-1
Tên tiêu chuẩn
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12405-1 (2006-04), IDT * DIN EN 12405-1 (2007-08), IDT * BS EN 12405-1+A2 (2005-06-28), IDT * NF E17-304-1 (2005-12-01), IDT * SN EN 12405-1 (2005-11), IDT * OENORM EN 12405-1 (2007-01-01), IDT * OENORM EN 12405-1/A2 (2010-04-15), IDT * PN-EN 12405-1 (2005-08-15), IDT * PN-EN 12405-1 (2007-08-30), IDT * SS-EN 12405-1 (2005-05-31), IDT * UNE-EN 12405-1 (2006-03-01), IDT * TS EN 12405-1 (2008-04-03), IDT * UNI EN 12405-1:2005 (2005-09-02), IDT * UNI EN 12405-1:2007 (2007-01-18), IDT * STN EN 12405-1 (2005-12-01), IDT * STN EN 12405-1 (2006-04-01), IDT * CSN EN 12405-1 (2006-01-01), IDT * DS/EN 12405-1 (2005-08-26), IDT * NEN-EN 12405-1:2005 en (2005-05-01), IDT * SFS-EN 12405-1:en (2006-01-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1776 (1998-12)
Gas supply systems - Natural gas measuring stations - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1776
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1998-09)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (2002-06)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-2 (1993-03)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-30 (1999-04)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-30
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-31 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ec: drop and topple, primarily for equipment-type specimens (IEC 60068-2-31:1969 + A1:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-31
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-78 (2001-10)
Environmental testing - Part 2-78: Tests; Test Cab: Damp heat, steady state (IEC 60068-2-78:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-78
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-0 (2004-03)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-0
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-1 (2004-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-2 (2004-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-7 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60751 (1995-08)
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60751
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-3 (2002-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (2004-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-6 (1996-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-6
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12213-2 (2005-05)
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar-composition analysis (ISO 12213-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12213-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12213-3 (2005-05)
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 3: Calculation using physical properties (ISO 12213-3:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12213-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 75.060. Khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50039 (2001-05) * EN 60950-1 (2001-12) * EN 61000-4-11 (2004-08)
Thay thế cho
EN 12405 (2002-07)
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12405-1 (2004-08)
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12405-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12405-1+A2 (2010-10)
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405-1+A2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12405-1+A2 (2010-10)
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405-1+A2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12405 (2002-07)
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12405 (2001-11)
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12405
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12405 (1996-05)
Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12405
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12405-1 (2005-05)
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12405-1 (2004-08)
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12405-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conformity * Conformity testing * Definitions * Design * Electrical engineering * Electronic instruments * Electronic measuring devices * Gas meters * Gas technology * Gas-supply meters * Instrument transformers * Marking * Measuring ranges * Pressure * Pressure transmitter * Production * Quantitative measurement * Quantity translators * Real gas factors * Safety * Specification (approval) * Temperature * Testing * Translators * Transmitters * Volume
Số trang
101