Loading data. Please wait
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số trang: 101
Ngày phát hành: 2005-05-00
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Natural gas measuring stations - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1776 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.30. Thiết bị đo thể tích và đo lường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Oil immersion "o" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50015 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Powder filling "q" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50017 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ec: drop and topple, primarily for equipment-type specimens (IEC 60068-2-31:1969 + A1:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-78: Tests; Test Cab: Damp heat, steady state (IEC 60068-2-78:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-78 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements (IEC 60079-0:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-0 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Part 1: Flameproof enclosure "d" (IEC 60079-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-2 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" (IEC 60079-7:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-7 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial platinum resistance thermometer sensors (IEC 60751:1983 + A1:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60751 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 6: Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields (IEC 61000-4-6:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-6 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 2: Calculation using molar-composition analysis (ISO 12213-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12213-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural gas - Calculation of compression factor - Part 3: Calculation using physical properties (ISO 12213-3:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12213-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 75.060. Khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12405-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405-1+A2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405-1+A2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12405 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12405 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12405-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |