Loading data. Please wait

prEN 12405

Gas-volume electronic conversion devices

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12405
Tên tiêu chuẩn
Gas-volume electronic conversion devices
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12405 (1996-08), IDT * 96/710176 DC (1996-07-22), IDT * E17-304, IDT * OENORM EN 12405 (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50016 (1995-10)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50016
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1991-03)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment (CISPR 11:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-36*CEI 60068-2-36 (1973)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fdb: Random vibration wide band - Reproducibility Medium
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-36*CEI 60068-2-36
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-1*CEI 60801-1 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 1 : General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-1*CEI 60801-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-2*CEI 60801-2 (1991-04)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-2*CEI 60801-2
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-3*CEI 60801-3 (1984)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-3*CEI 60801-3
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60801-4*CEI 60801-4 (1988)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment. Part 4: Electrical fast transient/burst requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60801-4*CEI 60801-4
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2768 (1973-12)
Permissible machining variations in dimensions without tolerance indication
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2768
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5168 (1978-07)
Measurement of fluid flow; Estimation of uncertainty of a flow-rate measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5168
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950 (1992-08) * IEC 60801-5 * IEC 60801-6 * ISO 12213 * ISO 24006
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12405 (2001-11)
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12405
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12405-1+A2 (2010-10)
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405-1+A2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12405 (2002-07)
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12405 (1996-05)
Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12405
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12405 (2001-11)
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12405
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12405-1 (2005-05)
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12405-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Electrical engineering * Electronic instruments * Electronic measuring devices * Gas technology * Gas-supply meters * Instrument transformers * Quantity translators * Safety * Specification (approval) * Testing * Translators * Transmitters * Gas meters
Số trang