Loading data. Please wait
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2002-07-00
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12 hour cycle) (IEC 60068-2-30:1980 + A1:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ec: drop and topple, primarily for equipment-type specimens (IEC 60068-2-31:1969 + A1:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12405 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405-1+A2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12405 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Gas-volume electronic conversion devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12405 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas meters - Conversion devices - Part 1: Volume conversion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12405-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |