Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số trang: 149
Ngày phát hành: 2010-07-00
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1*NF EN 30-1-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 1: Pressure regulators for inlet pressures up to and including 500 mbar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 88-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 125 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multifunctional controls for gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 126 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 257 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases - Test pressures - Appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 549 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually operated taps for gas burning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1106 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10226-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections (IEC 60335-2-102:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 97.100.01. Thiết bị gia nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2: Particular requirements for electrical controls for electrical household appliances (IEC 60730-2-1:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60730-2-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment; Sizes of openings for built-in appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5732 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.01. Thiết bị nhà bếp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment - Safety requirements and test methods for kitchen cabinets and work tops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15717 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 29 JUNE 1990 ON THE APPROXIMATION OF THE LAWS OF THE MEMBER STATES RELATING TO APPLIANCES BURNING GASEOUS FUELS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/396/EWG*90/396/EEC*90/396/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/A3 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/A2/AC |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas; part 1: safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas; amendment 4 to EN 30:1979.01 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A4 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/prA3 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |