Loading data. Please wait

EN 30-1-1+A1

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General

Số trang: 149
Ngày phát hành: 2010-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the construction and performance characteristics as well as the requirements and methods of test for the safety and marking of freestanding and built-in domestic cooking appliances burning the combustible gases given in 4.1 according to the categories specified in 4.2, referred to in the text as "appliances". This European Standard covers the following types of domestic cooking appliances, as defined in Clause 3, and belonging to the classes defined in 4.3: independent freestanding hotplates; independent built-in hotplates; independent hotplates and grills; table cookers; freestanding ovens; built-in ovens; freestanding or built-in grills; griddles; freestanding cookers; built-in cookers.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30-1-1+A1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Ngày phát hành
2010-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D32-321-1*NF EN 30-1-1+A1 (2010-09-01), IDT
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321-1*NF EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-09-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 30-1-1+A1 (2010-07), IDT * OENORM EN 30-1-1 (2013-04-15), IDT * PN-EN 30-1-1+A1 (2010-12-06), IDT * SS-EN 30-1-1+A1 (2010-07-21), IDT * UNI EN 30-1-1:2010 (2010-09-16), IDT * CSN EN 30-1-1+A1 (2011-01-01), IDT * DS/EN 30-1-1 + A1 (2010-10-29), IDT * NEN-EN 30-1-1:2008+A1:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN 30-1-1 + A1:en (2010-12-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88-1 (2007-11)
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 1: Pressure regulators for inlet pressures up to and including 500 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88-1
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437+A1 (2009-03)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437+A1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1106 (2001-01)
Manually operated taps for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1106
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-1 (2004-07)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Taper external threads and parallel internal threads; Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10226-2 (2005-08)
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 2: Taper external threads and taper internal threads - Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10226-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-102 (2006-09)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections (IEC 60335-2-102:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60335-2-102
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 97.100.01. Thiết bị gia nhiệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60584-1 (1995-10)
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60584-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60730-2-1 (1997-01)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 2: Particular requirements for electrical controls for electrical household appliances (IEC 60730-2-1:1989, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60730-2-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5732 (1978-02)
Kitchen equipment; Sizes of openings for built-in appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5732
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 97.040.01. Thiết bị nhà bếp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15717 (1998-12)
Kitchen equipment - Safety requirements and test methods for kitchen cabinets and work tops
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15717
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/396/EWG*90/396/EEC*90/396/CEE (1990-06-29)
COUNCIL DIRECTIVE OF 29 JUNE 1990 ON THE APPROXIMATION OF THE LAWS OF THE MEMBER STATES RELATING TO APPLIANCES BURNING GASEOUS FUELS
Số hiệu tiêu chuẩn 90/396/EWG*90/396/EEC*90/396/CEE
Ngày phát hành 1990-06-29
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-1 (2002-10) * EN 60335-2-6 (2003-03)
Thay thế cho
EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/FprA1 (2010-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 30-1-1+A2 (2010-11)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30-1-1+A3 (2013-02)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-1 (2008-04)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-1 (2006-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/A3 (2005-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/A3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/A2/AC (2004-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/A2/AC
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/A2 (2003-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/AC (2002-12)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/AC
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/A1 (1999-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-1 (1996-09)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1 (1990-03)
Domestic cooking appliances burning gas; part 1: safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A4 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas; amendment 4 to EN 30:1979.01
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A4
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A3 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A3
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A2 (1979-10)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30 (1979-01)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A2 (2010-11)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/FprA1 (2010-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/FprA1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/prA1 (1998-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/prA2 (2003-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/prA2 (2001-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/prA3 (2004-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA3
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 1003 (1990-11) * prHD 1003 (1990-03)
Từ khóa
Burners * Classes of apparatus * Classification * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Glass ceramics * Grills * Hot water * Household equipment * Maintenance * Marking * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Performance specification * Product specification * Properties * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Specification (approval) * Strength tests * Structural systems * Testing * Permanency
Số trang
149