Loading data. Please wait

EN 30-1-1/AC

Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30-1-1/AC
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN EN 30-1-1/AC (2003-01), IDT * OENORM EN 30-1-1 (2005-09-01), IDT * OENORM EN 30-1-1/A2 (2003-12-01), IDT * UNE-EN 30-1-1/AC (2004-03-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30-1-1+A3 (2013-02)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/AC (2002-12)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety; General; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/AC
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A2 (2010-11)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cooking appliances * Definitions * Domestic * Domestic cooking appliances * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Grills * Hot water * Household equipment * Maintenance * Marking * Ovens (cooking appliances) * Performance specification * Product specification * Safety * Safety requirements * Service water * Specification (approval) * Technical documents
Số trang
1