Loading data. Please wait

EN 30-1-1

Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30-1-1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D32-321-1*NF EN 30-1-1 (1998-06-01), IDT
Domestic cooking appliances burning gas fuel. Part 1-1 : safety. General.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321-1*NF EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (1998-10), IDT * DIN EN 30-1-1 (2005-11), IDT * BS EN 30-1-1 (1998-12-15), IDT * SN EN 30-1-1 (1999), IDT * SN EN 30-1-1/AC (2003-01), IDT * OENORM EN 30-1-1 (1998-06-01), IDT * OENORM EN 30-1-1 (2005-09-01), IDT * OENORM EN 30-1-1/A1 (1999-05-01), IDT * OENORM EN 30-1-1/A2 (2003-12-01), IDT * PN-EN 30-1-1 (2003-02-15), IDT * PN-EN 30-1-1 (2006-03-02), IDT * SS-EN 30-1-1 (1998-05-15), IDT * UNE-EN 30-1-1 (1999-02-26), IDT * TS 616-1-1 EN 30-1-1 (2000-04-24), IDT * UNI EN 30-1-1:2007 (2007-12-19), IDT * STN EN 30-1-1+A1 (2000-09-01), IDT * CSN EN 30-1-1 (1999-02-01), IDT * DS/EN 30-1-1 (2001-01-10), IDT * JS 10067-1-1 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 30-1-1:1998 en (1998-04-01), IDT * SFS-EN 30-1-1:en (2001-07-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1994-05)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1 (1994-09)
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60479-1*CEI/TR2 60479-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2 (1987)
Effects of current passing through the human body. Part 2 : Special aspects. Chapter 4: Effects of alternating current with frequencies above 100 Hz. Chapter 5: Effects of special waveforms of current. Chapter 6: Effects of unidirectional single impulse currents of short duration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-2*CEI/TR 60479-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60584-1*CEI 60584-1 (1995-09)
Thermocouples - Part 1: Reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60584-1*CEI 60584-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5732 (1978-02)
Kitchen equipment; Sizes of openings for built-in appliances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5732
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 97.040.01. Thiết bị nhà bếp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-1 (1988-06) * EN 60335-2-6 (1990-11) * EN 60730-2-1 (1992) * IEC 60335-1 (1991-04) * ISO/DIS 6976 (1992)
Thay thế cho
EN 30 (1979-01)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A2 (1979-10)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A3 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A3
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A4 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas; amendment 4 to EN 30:1979.01
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A4
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1 (1990-03)
Domestic cooking appliances burning gas; part 1: safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-1 (1996-09)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 1003 (1990-11)
Thay thế bằng
EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30-1-1+A3 (2013-02)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1 (1990-03)
Domestic cooking appliances burning gas; part 1: safety
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A4 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas; amendment 4 to EN 30:1979.01
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A4
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A3 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A3
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A2 (1979-10)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30 (1979-01)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-1 (1996-09)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A2 (2010-11)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 1003 (1990-11) * prHD 1003 (1990-03)
Từ khóa
Adjusting devices * Air * Air flow * Auxiliary energy * Burners * Carbon monoxide content * Chemical hazards * Classification * Connections * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Density * Design * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Electric grillers * Electrical engineering * Explosion hazard * Failure * Fire risks * Fixings * Flame monitoring * Fluctuation * Fuels * Gas flow * Gas technology * Gas type * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Grills * Grills (cooking) * Hardness * Heat load * Heating * Hot water * Household equipment * Ignition * Inlet pressure * Instructions of installation * Liquid gas cylinder * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Operating handles * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Packages * Performance specification * Pressure regulators * Product specification * Properties * Ratings * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Shrinkage * Specification (approval) * Stabilization * Strength of materials * Strength tests * Structural systems * Technical documents * Temperature controllers * Testing * Testing conditions * Vapour pressure * Storage quality * Impermeability * Permanency * Freedom from holes * Lines * Tightness * Endurance tests
Số trang