Loading data. Please wait

EN 30/A2

Domestic cooking appliances burning gas

Số trang:
Ngày phát hành: 1979-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30/A2
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas
Ngày phát hành
1979-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 30 (1979-12), IDT * NF D32-321 (1984-01-01), IDT * HD 1003 (1990-11), MOD * UNE 60755 (1981-11-15), IDT * DS/EN 30 TILLAEG (1980), IDT * NBN D 04-001 AMD 2, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 30-1-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-2 (1999-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2: Safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-2-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-2-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30-2-1 (2015-06)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-2-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A3 (2013-02)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-2 (2012-04)
Domestic cooking appliances burning gas - Safety - Part 1-2: Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A2 (1979-10)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A2 (2010-11)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-2 (1999-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2: Safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-2-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-2-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Budgets * Cookers * Cooking appliances * Definitions * Domestic * Fuels * Gas appliances * Gas cookers * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Grills (cooking) * Heaters * Hot water * Household equipment * Instructions for use * Marking * Safety engineering * Service water * Specification (approval) * Cooking tables * Kocher * Gaseous * Boiling apparatus * Testing * Heating appliances * Working substances * Ovens (cooking appliances) * Gas stoves
Số trang