Loading data. Please wait
EN 30-2-1Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00
| Domestic cooking appliances burning gas fuel. Part 2-1 : rational use of energy. General. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-322-1*NF EN 30-2-1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-01 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
| Ngày phát hành | 1979-01-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A2 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A3 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas burning domestic cooking appliances; part 2: rational use of energy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2-1 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas burning domestic cooking appliances; part 2: rational use of energy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A3 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A2 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
| Ngày phát hành | 1979-01-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2-1 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |