Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2015-06-00
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1 : rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-322-1*NF EN 30-2-1 |
Ngày phát hành | 2015-11-07 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 30-2-1 |
Ngày phát hành | 2015-12-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 30-2-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-13 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas. Part 2-1: Rational use of energy. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 30-2-1:en |
Ngày phát hành | 2015-08-28 |
Mục phân loại | 97.040. Thiết bị nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30/A3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas burning domestic cooking appliances; part 2: rational use of energy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 30-2-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy; General; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1/A2 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 2-1: Rational use of energy; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-2-1/A1/AC |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |