Loading data. Please wait

EN 30-1-2

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2: Safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30-1-2
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2: Safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D32-321-2*NF EN 30-1-2 (1999-10-01), IDT
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2 : safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321-2*NF EN 30-1-2
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-2 (1999-10), IDT * BS EN 30-1-2 (1999-12-15), IDT * SN EN 30-1-2 (1999-10), IDT * OENORM EN 30-1-2 (1999-10-01), IDT * PN-EN 30-1-2 (2002-09-15), IDT * SS-EN 30-1-2 (1999-07-30), IDT * UNE-EN 30-1-2 (2000-03-27), IDT * STN EN 30-1-2 (2001-12-01), IDT * CSN EN 30-1-2 (2000-01-01), IDT * DS/EN 30-1-2 (2000-02-08), IDT * JS 10067-1-2 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 30-1-2:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 30-1-2:en (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 30-1-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/A1 (1999-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-6 (1990-11)
Thay thế cho
EN 30 (1979-01)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A2 (1979-10)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A3 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A3
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-2 (1996-06)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-2: Safety - Appliance having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-2 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2: Safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 30-1-2 (2012-04)
Domestic cooking appliances burning gas - Safety - Part 1-2: Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30-1-2 (2012-04)
Domestic cooking appliances burning gas - Safety - Part 1-2: Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-2
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A3 (1985-07)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A3
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30/A2 (1979-10)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30/A2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30 (1979-01)
Domestic cooking appliances burning gas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30
Ngày phát hành 1979-01-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-2 (1999-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2: Safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-2 (1996-06)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-2: Safety - Appliance having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30-1-2 (1998-10)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-2: Safety - Appliances having forced-convection ovens and/or grills
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30-1-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting devices * Auxiliary energy * Boiling apparatus * Burners * Chemical hazards * Combustion air * Connections * Convection ovens * Cookers * Cooking appliances * Definitions * Density * Design * Domestic * Domestic cooking appliances * Electric grillers * Electrical engineering * Explosion hazard * Failure * Fire risks * Fixings * Flame monitoring * Forced-air ovens * Fuels * Gas appliances * Gas cookers * Gas flow * Gas stoves * Gas technology * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Grill equipment * Grills * Grills (cooking) * Heat load * Heaters * Heating * Heating appliances * Household equipment * Ignition * Inlet pressure * Instructions for use * Liquid gas cylinder * Maintenance * Marking * Materials * Nameplates * Nozzles * Operating handles * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Packages * Performance specification * Pressure regulators * Product specification * Ratings * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Safety tests * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Structural systems * Technical documents * Temperature * Temperature controllers * Testing * Testing conditions * Type testing * Kocher * Impermeability * Freedom from holes * Lines * Tightness
Số trang
19