Loading data. Please wait

EN 30-1-1/A1

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30-1-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D32-321-1/A1*NF EN 30-1-1/A1 (1999-11-01), IDT
Domestic cooking appliances buring gas - Part 1-1 : safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321-1/A1*NF EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-11-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2005-11), IDT * DIN EN 30-1-1/A1 (1999-06), IDT * DIN EN 30-1-1/A1 (1999-10), IDT * BS EN 30-1-1 (1998-12-15), NEQ * BS EN 30-1-1+A3 (2008-09-30), NEQ * SN EN 30-1-1/A1 (1999-06), IDT * OENORM EN 30-1-1 (2005-09-01), IDT * OENORM EN 30-1-1/A1 (1999-05-01), IDT * OENORM EN 30-1-1/A1 (1998-11-01), IDT * PN-EN 30-1-1 (2003-02-15), IDT * PN-EN 30-1-1 (2006-03-02), IDT * SS-EN 30-1-1/A1 (1999-04-16), IDT * UNE-EN 30-1-1/A1 (2000-01-26), IDT * TS 616-1-1 EN 30-1-1 (2000-04-24), IDT * UNI EN 30-1-1:2007 (2007-12-19), IDT * STN EN 30-1-1+A1 (2000-09-01), IDT * CSN EN 30-1-1 (1999-02-01), IDT * DS/EN 30-1-1/A1 (2001-02-08), IDT * NEN-EN 30-1-1:1998/A1:1999 en (1999-03-01), IDT * SFS-EN 30-1-1/A1:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 30-1-1 (1998-03)
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60335-2-9 (1995-08)
Thay thế cho
EN 30-1-1/prA1 (1998-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30-1-1+A3 (2013-02)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/A1 (1999-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/A1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A2 (2010-11)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/prA1 (1998-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting devices * Air * Air flow * Auxiliary energy * Burners * Carbon monoxide content * Chemical hazards * Classification * Connections * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Density * Design * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Electric grillers * Electrical engineering * Explosion hazard * Failure * Fire risks * Fixings * Flame monitoring * Fluctuation * Fuels * Gas flow * Gas technology * Gas type * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Grills * Grills (cooking) * Hardness * Heat load * Heating * Hot water * Household equipment * Ignition * Inlet pressure * Instructions of installation * Liquid gas cylinder * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Operating handles * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Packages * Performance specification * Pressure regulators * Product specification * Properties * Ratings * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Shrinkage * Specification (approval) * Stabilization * Strength of materials * Strength tests * Structural systems * Technical documents * Temperature controllers * Testing * Testing conditions * Vapour pressure * Storage quality * Impermeability * Permanency * Freedom from holes * Lines * Tightness * Endurance tests
Số trang
5