Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 88 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 125 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 257 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General guidance for the marking of gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1472 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 868 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment; Sizes of openings for built-in appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5732 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.01. Thiết bị nhà bếp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A3 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |