Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas fuel. Part 1-1 : safety. General.
Số trang: 131
Ngày phát hành: 1998-06-01
General guidance for the marking of gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1472 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60335-1*CEI 60335-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6 : particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-806*NF EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heating in contact with the front of the domestic cooking appliances burning gas. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-320*NF HD 1003 |
Ngày phát hành | 1991-03-01 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321 |
Ngày phát hành | 1984-01-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic built-in cooking appliances burning gas. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-322 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cooking appliances using 25 mj/M3 propane/air and 24.3 mj/M3 butane/air mixtures (on net C.V.). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-324 |
Ngày phát hành | 1982-01-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1*NF EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1*NF EN 30-1-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |