Loading data. Please wait

NF D32-321-1*NF EN 30-1-1

Domestic cooking appliances burning gas fuel. Part 1-1 : safety. General.

Số trang: 131
Ngày phát hành: 1998-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D32-321-1*NF EN 30-1-1
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas fuel. Part 1-1 : safety. General.
Ngày phát hành
1998-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 30-1-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CR 1472
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60335-1*CEI 60335-1 (2010-05)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60335-1*CEI 60335-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-800*NF EN 60335-1 (2003-05-01)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-800*NF EN 60335-1
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-806*NF EN 60335-2-6 (2005-10-01)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6 : particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-806*NF EN 60335-2-6
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 88 * NF EN 125 * NF EN 257 * NF EN 437 * NF EN 60730-2-1 * CEI 60479-1 * UTE C15-110 * CEI 60584-1 * NF EN 60584-1 * NF ISO 868 * NF ISO 6976 * D30-520 * C73-800 * ISO 7-1 * E03-004 * ISO 228-1 * E03-005 * E03-164 * DI 90-396 * CEI 60479-2 * ISO 5732
Thay thế cho
NF D32-320*NF HD 1003 (1991-03-01)
Heating in contact with the front of the domestic cooking appliances burning gas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-320*NF HD 1003
Ngày phát hành 1991-03-01
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D32-321 (1984-01-01)
Domestic cooking appliances burning gas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321
Ngày phát hành 1984-01-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D32-322 (1980-08-01)
Domestic built-in cooking appliances burning gas.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-322
Ngày phát hành 1980-08-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D32-324 (1982-01-01)
Cooking appliances using 25 mj/M3 propane/air and 24.3 mj/M3 butane/air mixtures (on net C.V.).
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-324
Ngày phát hành 1982-01-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF D32-321-1*NF EN 30-1-1 (2008-11-01)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321-1*NF EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF D32-321-1*NF EN 30-1-1 (2008-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321-1*NF EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF D32-321-1*NF EN 30-1-1*NF D32-320*NF HD 1003
Từ khóa
Performance testing * Manuals * Marking * Temperature * Safety * Trials * Cooking appliances * Grilling * Gas-powered devices * Cookers * Nursing * Maintenance * Household equipment * Cultivation * Product specification * Definitions * Name plates * Testing * Operations * Handbooks
Số trang
131