Loading data. Please wait
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General
Số trang: 133
Ngày phát hành: 2008-11-01
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-6 : particular requirements for cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-806*NF EN 60335-2-6 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1 : taper external threads and parallel internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-004-1*NF EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen equipment - Safety requirements and test methods for kitchen cabinets and work tops | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15717 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances buring gas - Part 1-1 : safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1/A1*NF EN 30-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 1999-11-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1/A2*NF EN 30-1-1/A2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1/A3*NF EN 30-1-1/A3 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1*NF EN 30-1-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D32-321-1*NF EN 30-1-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-09-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |