Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements
Số trang: 140
Ngày phát hành: 2003-05-01
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : Special requirements for amperemeters and voltmeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60051-2*CEI 60051-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 2 : special requirements for ammeters and voltmeters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-101*NF EN 60051-2 |
Ngày phát hành | 1990-02-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-501*NF EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : tests. Test Ed : free fall. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-732*NF EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-775*NF EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing insulating materials. Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-220 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : specifications. Specification no 4 : epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-754*NF EN 60249-2-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : specifications. Specification no 5 : epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-755*NF EN 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60320-1*CEI 60320-1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Appliance coupler for household and similar general purposes. Part 2-3 : appliance coupler with a degree of protection higher than IPXO. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-353*NF EN 60320-2-3 |
Ngày phát hành | 1999-05-01 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 625.1 S1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 3: use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-3*CEI 60664-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coatings to achieve insulation coordination of printed board assemblies (IEC 60664-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 625.3 S1 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : test methods. Section 2 : needle-flame test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-922*NF EN 60695-2-2 |
Ngày phát hành | 1994-10-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-11 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-11*NF EN 60695-2-11 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-12 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-12*NF EN 60695-2-12 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-13 : glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignitability test method for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-13*NF EN 60695-2-13 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-10 : test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-911-10*NF EN 60695-11-10 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800/A1*NF EN 60335-1/A1 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800/A12*NF EN 60335-1/A12 |
Ngày phát hành | 1997-04-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household an similar electrical appliances - Partie 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800/A13*NF EN 60335-1/A13 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household an similar electrical appliances - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800/A14*NF EN 60335-1/A14 |
Ngày phát hành | 2000-02-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of household and similar electrical appliances - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800/A16*NF EN 60335-1/A16 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-03 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric motor-operated hand-held, transportable tools and lawn and garden machinery - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C75-841-1*NF EN 62841-1 |
Ngày phát hành | 2016-01-16 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-03 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |