Loading data. Please wait

NF C75-841-1*NF EN 62841-1

Electric motor-operated hand-held, transportable tools and lawn and garden machinery - Safety - Part 1 : general requirements

Số trang: 192
Ngày phát hành: 2016-01-16

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C75-841-1*NF EN 62841-1
Tên tiêu chuẩn
Electric motor-operated hand-held, transportable tools and lawn and garden machinery - Safety - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
2016-01-16
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62841-1:2015,IDT * CEI 62841-1:2014,IDT * CEI 62841-1/AC1:2014,IDT * CEI 62841-1/AC2:2015,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60065*CEI 60065 (2001-12)
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60065*CEI 60065
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 (1997-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2007-11)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13 (2010-10)
Fire hazard testing - Part 2-13: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire ignition temperature (GWIT) test method for materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-13*CEI 60695-2-13
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2 (2003-07)
Fire hazard testing - Part 10-2: Abnormal heat; Ball pressure test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-10-2*CEI 60695-10-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (2013-05)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2007-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60990*CEI 60990 (1999-08)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60990*CEI 60990
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60999-1*CEI 60999-1 (1999-11)
Connecting devices - Electrical copper conductors - Safety requirements for screw-type and screwless-type clamping units - Part 1: General requirements and particular requirements for clamping units for conductors from 0,2 mm2 up to 35 mm2 (included)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60999-1*CEI 60999-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (2008-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2006-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (2012-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6 (2008-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-6*CEI 61000-4-6
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 (2004-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61032*CEI 61032 (1997-12)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61540*CEI 61540 (1997-08)
Electrical accessories - Portable residual current devices without integral overcurrent protection for household and similar use (PRCDs)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61540*CEI 61540
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62471-2*CEI/TR 62471-2 (2009-08)
Photobiological safety of lamps and lamp systems - Part 2: Guidance on manufacturing requirements relating to non-laser optical radiation safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62471-2*CEI/TR 62471-2
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16063-1 (1998-10)
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16063-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60061 * CEI 60065/A1:2005 * CEI 60065/A2:2010 * CEI/TR 60083 * CEI 60127 * CEI 60227 * CEI 60238 * CEI 60245 * CEI 60252-1 * CEI 60320 * CEI 60320-1 * CEI 60384-14 * CEI 60529/A1:1999 * CEI 60529/A2:2013 * CEI 60664-1 * CEI 60884 * CEI 60906-1 * CEI 60998-2-1 * CEI 60998-2-2 * CEI 61000-4-3/A1:2007 * CEI 61000-4-3/A2:2010 * CEI 61056-1 * CEI 61058-1:2000 * CEI 61058-1/A1:2001 * CEI 61000-1/A2:2007 * CEI 61210 * CEI 61558-1 * CEI 61558-2-4 * CEI 61558-2-6 * CEI 61558-2-16 * CEI 61951-1 * CEI 61951-2 * CEI 61960 * CEI 61984 * CEI 62133 * CEI 62233 * CEI 62471 * ISO 2178 * ISO 2768-1 * ISO 3744 * ISO 3864-2 * ISO 3864-3 * ISO 4871 * ISO 5347 * ISO 5349-1 * ISO 5349-2 * ISO 7000 * ISO 7010 * ISO 7574-4 * ISO 8041 * ISO 9772 * ISO 11201 * ISO 11203 * ISO 12100 * ISO 13849-1 * ISO 13850 * ISO/TR 11690-3 * EN 12096 * ASTM B 258 * UL 969 * CR 1030-1 * EN ISO 11688-1 * DI 2006/42/CE
Thay thế cho
NF C73-800*NF EN 60335-1 (2013-05-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-800*NF EN 60335-1
Ngày phát hành 2013-05-03
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C75-745-1/A11*NF EN 60745-1/A11 (2011-01-01)
Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C75-745-1/A11*NF EN 60745-1/A11
Ngày phát hành 2011-01-01
Mục phân loại 25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C75-200/A11*NF EN 61029-1/A11 (2011-02-01)
Safety of transportable motor-operated electric tools - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C75-200/A11*NF EN 61029-1/A11
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
25.140.20. Dụng cụ điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60745-1:200911 (C75-745-1) * NF EN 61029-1:200911 (C75-200)
Thay thế bằng
Từ khóa
Protection against electric shocks * Junctions * Thermal resistance * Fire safety * Performance testing * Classification * Compounds * Strength of materials * Connections * Marking * Testing conditions * Temperature rise * Damp-proof materials * Overload protection * Rust protection * Structuring * Earthing * Clearance distances * Safety measures * Product specification * Definitions * Electrical safety * Joints * Electrical household appliances * Leakage paths * Accident prevention * Dielectric strength
Số trang
192