Loading data. Please wait
EN 30-1-1/prA2Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-07-00
| Domestic cooking appliances burning gas fuel - Part 1-1: Safety - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Multifunctional controls for gas burning appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 126 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 549 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 751-2 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Manually operated taps for gas burning appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1106 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-75*CEI 60068-2-75 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/prA2 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A3 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A2 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/A2 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/prA2 |
| Ngày phát hành | 2003-03-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30-1-1/prA2 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |