Loading data. Please wait

EN 30-1-1/A2

Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 30-1-1/A2
Tên tiêu chuẩn
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D32-321-1/A2*NF EN 30-1-1/A2 (2004-01-01), IDT
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1 : safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn NF D32-321-1/A2*NF EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 30-1-1 (2005-11), IDT * DIN EN 30-1-1/A2 (2003-12), IDT * BS EN 30-1-1 (1998-12-15), NEQ * SN EN 30-1-1/A2 (2003-10), IDT * SN EN 30-1-1/A2/AC (2005-01), IDT * OENORM EN 30-1-1 (2005-09-01), IDT * OENORM EN 30-1-1/A2 (2003-12-01), IDT * PN-EN 30-1-1 (2006-03-02), IDT * SS-EN 30-1-1/A2 (2003-09-12), IDT * UNE-EN 30-1-1/A2 (2004-03-29), IDT * TS 616-1-1 EN 30-1-1/A2 (2006-07-20), IDT * UNI EN 30-1-1:2007 (2007-12-19), IDT * CSN EN 30-1-1 (1999-02-01), IDT * DS/EN 30-1-1/A2 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 30-1-1:1998/A2:2003 en (2003-10-01), IDT * SFS-EN 30-1-1/A2 + AC:en (2004-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257/A1 (1996-06)
Mechanical thermostats for gas-burning appliances; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257/A1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 549 (1994-11)
Rubber materials for seals and diaphragms for gas appliances and gas equipmemt
Số hiệu tiêu chuẩn EN 549
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-1 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 1: Anaerobic jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 751-2 (1996-12)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water - Part 2: Non-hardening jointing compounds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 751-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1106 (2001-01)
Manually operated taps for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1106
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-75 (1997-10)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Eh: Hammer tests (IEC 60068-2-75:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 30-1-1/prA2 (2003-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 30-1-1+A3 (2013-02)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A3
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1 (2008-09)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/A2 (2003-08)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/A2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A1 (2010-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1+A2 (2010-11)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1+A2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/prA2 (2003-03)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30-1-1/prA2 (2001-07)
Domestic cooking appliances burning gas - Part 1-1: Safety; General; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30-1-1/prA2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjusting devices * Air * Air flow * Auxiliary energy * Burners * Carbon monoxide content * Chemical hazards * Classification * Connections * Cooking appliances * Cooking ranges * Definitions * Density * Design * Domestic * Domestic cooking appliances * Durability * Electric grillers * Electrical engineering * Explosion hazard * Failure * Fire risks * Fixings * Flame monitoring * Fluctuation * Fuels * Gas flow * Gas technology * Gas type * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * General section * Glass ceramics * Grills * Grills (cooking) * Hardness * Heat load * Heating * Hot water * Household equipment * Ignition * Inlet pressure * Instructions of installation * Liquid gas cylinder * Maintenance * Marking * Materials * Nozzles * Operating handles * Operational instructions * Operational mode * Ovens (cooking appliances) * Packages * Performance specification * Pressure regulators * Product specification * Properties * Ratings * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Service water * Shrinkage * Specification (approval) * Stabilization * Strength of materials * Strength tests * Structural systems * Technical documents * Temperature controllers * Testing * Testing conditions * Vapour pressure * Storage quality * Impermeability * Permanency * Freedom from holes * Lines * Tightness * Endurance tests
Số trang
16