Loading data. Please wait
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections (IEC 60335-2-102:2004, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-09-00
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102 : particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-902*NF EN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2007-01-01 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 298 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics (IEC 60747-5-2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60747-5-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical elementary relays - Part 1: General and safety requirements (IEC 61810-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discrete semiconductor devices and integrated circuits - Part 5-2: Optoelectronic devices - Essential ratings and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60747-5-2*CEI 60747-5-2 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar devices - Part 2-3: Particular requirements for ignition transformers for gas and oil burners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-3*CEI 61558-2-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections (IEC 60335-2-102:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections (IEC 60335-2-102:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 97.100.01. Thiết bị gia nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections (IEC 60335-2-102:2004, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas 97.100.30. Thiết bị gia nhiệt dùng nhiên liệu rắn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-102, Ed 1.0: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances having electrical connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 97.100.01. Thiết bị gia nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60335-2-102, Ed. 1: Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-102: Particular requirements for gas, oil and solid-fuel burning appliances with electrical connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-2-102 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự 97.100.01. Thiết bị gia nhiệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |