Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2009-06-00
Pipe Flanges and Flanged Fittings: NPS 1/2 through 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.5 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 1: General introduction and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 2: Standard reference conditions and ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 3: Design requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 4: Fuels and environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 5: Applications for petroleum and natural gas industries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 7: Technical information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-7 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 8: Inspection, testing, installation and commissioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-8 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 9: Reliability, availability, maintainability and safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-9 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10474 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Reciprocating positive displacement pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13710 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13847 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 1: General principles for selection of cracking-resistant materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 2: Cracking-resistant carbon and low alloy steels, and the use of cast irons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15156-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15589-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 1: Induction bends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15590-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15590-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3: Flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15590-3 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Piping | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15649 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Reliability-based limit state methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16708 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 1: Polyolefin coatings (3-layer PE and 3-layer PP) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 3: Field joint coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21809-3 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13623 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13623 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13623 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |