Loading data. Please wait

ISO 13623

Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13623
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14161 (2011-09), MOD * DIN EN 14161 (2015-07), MOD * DIN EN 14161 (2010-12), MOD * DIN EN 14161/A1 (2014-10), MOD * BS EN 14161+A1 (2011-09-30), MOD * EN 14161 (2011-07), MOD * FprEN 14161 (2010-12), MOD * EN 14161+A1 (2015-04), MOD * EN 14161/FprA1 (2014-09), MOD * NF M87-211 (2013-08-17), MOD * M87-211PR, MOD * OENORM EN 14161 (2011-09-01), NEQ * OENORM EN 14161 (2015-06-01), NEQ * PN-EN 14161 (2011-12-27), MOD * PN-EN 14161 (2014-08-04), MOD * SS-ISO 13623 (2009-09-28), IDT * STN EN 14161 (2011-10-01), MOD * CSN EN 14161 (2012-01-01), NEQ * DS/EN 14161 (2011-09-30), MOD * NEN-EN 14161:2011 en (2011-07-01), MOD * NEN-EN 14161:2011+A1:2015 en (2015-05-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B16.5 (2003)
Pipe Flanges and Flanged Fittings: NPS 1/2 through 24
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.5
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2007-03)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-1 (1997-06)
Gas turbines - Procurement - Part 1: General introduction and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-2 (1997-06)
Gas turbines - Procurement - Part 2: Standard reference conditions and ratings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-3 (2004-08)
Gas turbines - Procurement - Part 3: Design requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-4 (2002-06)
Gas turbines - Procurement - Part 4: Fuels and environment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-4
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-5 (2001-12)
Gas turbines - Procurement - Part 5: Applications for petroleum and natural gas industries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-7 (2002-07)
Gas turbines - Procurement - Part 7: Technical information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-7
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-8 (2002-07)
Gas turbines - Procurement - Part 8: Inspection, testing, installation and commissioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-8
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3977-9 (1999-12)
Gas turbines - Procurement - Part 9: Reliability, availability, maintainability and safety
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3977-9
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439 (2002-10)
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13709 (2003-07)
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13709
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 23.080. Bơm
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13710 (2004-07)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Reciprocating positive displacement pumps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13710
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13847 (2000-09)
Petroleum and natural gas industrie - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13847
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-1 (2001-12)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 1: General principles for selection of cracking-resistant materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-2 (2003-12)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 2: Cracking-resistant carbon and low alloy steels, and the use of cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-3 (2003-12)
Petroleum and natural gas industries - Materials for use in H2S-containing environments in oil and gas production - Part 3: Cracking-resistant CRAs (corrosion-resistant alloys) and other alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15156-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15589-1 (2003-11)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15589-2 (2004-05)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15590-1 (2001-06)
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 1: Induction bends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15590-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15590-2 (2003-12)
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2: Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15590-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15590-3 (2004-11)
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3: Flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15590-3
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15649 (2001-06)
Petroleum and natural gas industries - Piping
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15649
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16708 (2006-04)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Reliability-based limit state methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16708
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-1 (2011-07)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 1: Polyolefin coatings (3-layer PE and 3-layer PP)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-2 (2007-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 2: Fusion-bonded epoxy coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21809-3 (2008-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 3: Field joint coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-3
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* API STD 620 (2008-02) * API STD 650 (2007-06) * ASME BPVC Section 8 Division 1 (2007) * IEC 60034-1 (2004-04) * IEC 60079-10 (2002-06) * IEC 60079-14 (2007-12) * ISO 148-1 (2006-02) * ISO 13707 (2000-12) * ISO 14313 (2007-12) * ISO 14723 (2009-06) * ISO 21809-5 (2010-04)
Thay thế cho
ISO 13623 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13623
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13623 (2009-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13623 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13623
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13623 (2009-06)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13623
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13623 (2009-03) * ISO/DIS 13623 (2007-08) * ISO/DIS 13623 (1997-10)
Từ khóa
Combustible liquids * Definitions * Delivery conditions * Functional descriptions * Gas circuits * Industries * Metal pipes * Natural gas * Natural gas industries * Oil industries * Oil pipes * Petroleum * Pipelines * Pipes * Piping system * Safety requirements * Specifications * Testing * Transport * Transportation systems * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
84