Loading data. Please wait
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số trang: 119
Ngày phát hành: 2002-10-00
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1940-1 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Turbocompressors; performance test code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5389 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration; balancing; shaft and fitment key convention | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8821 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13691 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 21.200. Bánh răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2: Non-integrally geared centrifugal and axial compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3: Integrally geared centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-3 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 4: Expander-compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 4: Expander-compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-4 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3: Integrally geared centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-3 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2: Non-integrally geared centrifugal and axial compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |