Loading data. Please wait

ISO 10439

Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors

Số trang: 119
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10439
Tên tiêu chuẩn
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10439 (2004-02), IDT * BS EN ISO 10439 (2002-12-20), IDT * EN ISO 10439 (2002-10), IDT * NF E51-233 (2003-03-01), IDT * SN EN ISO 10439 (2004-09), IDT * OENORM EN ISO 10439 (2003-12-01), IDT * PN-EN ISO 10439 (2003-11-15), IDT * PN-EN ISO 10439 (2010-04-14), IDT * SS-EN ISO 10439 (2002-12-13), IDT * SS-ISO 10439 (2002-10-25), IDT * STN EN ISO 10439 (2003-04-01), IDT * CSN EN ISO 10439 (2003-05-01), IDT * DS/EN ISO 10439 (2003-03-04), IDT * NEN-EN-ISO 10439:2002 en (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1940-1 (1986-09)
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1940-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1994-05)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5389 (1992-05)
Turbocompressors; performance test code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5389
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8821 (1989-06)
Mechanical vibration; balancing; shaft and fitment key convention
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8821
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13691 (2001-12)
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13691
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* API RP 550 * API STD 670 (2000-12) * ASME PTC 10 (1965) * ASTM A 388/A 388M (2001) * ASTM A 578/A 578M (1996) * ASTM A 609/A 609M (1991) * ASTM E 94 (2000) * ASTM E 165 (2002) * ASTM E 709 (2001) * IEC 60079-10 (2002-06) * ISA-RP12.4 (1996) * ISO 3977-5 (2001-12) * ISO 9614 * ISO 10437 (1993-12) * ISO 10438 Reihe * ISO 10441 (1999-03) * NACE MR 0175 (2001) * NFPA 496 (1998)
Thay thế cho
ISO/FDIS 10439 (2002-07)
Thay thế bằng
ISO 10439-1 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-2 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2: Non-integrally geared centrifugal and axial compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-3 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3: Integrally geared centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-3
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-4 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 4: Expander-compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-4
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10439-4 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 4: Expander-compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-4
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-3 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3: Integrally geared centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-3
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-2 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2: Non-integrally geared centrifugal and axial compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-1 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439 (2002-10)
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10439 (2002-07) * ISO/DIS 10439 (2000-02) * ISO/DIS 10439 (1996-06)
Từ khóa
Chemical industry * Compressors * Definitions * Delivery conditions * Design * Inspection * Instructions * Manufacturing process * Materials * Mechanical testing * Mineral oils * Multilingual * Performance tests * Petroleum products * Production * Quality assurance * Refineries * Safety requirements * Shipping * Si-units * Technical data sheets * Testing * Turbocompressors * Safety * Protection * Specification (approval) * Dimensions * Data
Số trang
119