Loading data. Please wait

ISO 10439-3

Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3: Integrally geared centrifugal compressors

Số trang: 68
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10439-3
Tên tiêu chuẩn
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3: Integrally geared centrifugal compressors
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10439-3 (2015-05), IDT * BS EN ISO 10439-3 (2015-03-31), IDT * EN ISO 10439-3 (2015-02), IDT * NF E51-233-3 (2015-06-13), IDT * SN EN ISO 10439-3 (2015-04), IDT * OENORM EN ISO 10439-3 (2015-03-15), IDT * SS-EN ISO 10439-3 (2015-02-25), IDT * UNI EN ISO 10439-3:2015 (2015-04-02), IDT * DS/EN ISO 10439-3 (2015-03-19), IDT * NEN-EN-ISO 10439-3:2015 en (2015-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5389 (2005-12)
Turbocompressors - Performance test code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5389
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-1 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439-2 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2: Non-integrally geared centrifugal and axial compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-2
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* AGMA 2015-1-A (2001) * AGMA 2101-D (2004) * API RP 686 (2009-12) * API STD 670 (2014-11) * API STD 672 (2004-03) * ASME PTC 10 (1997) * ISO 8068 (2006-09)
Thay thế cho
ISO 10439 (2002-10)
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10439-3 (2014-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10439-3 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 3: Integrally geared centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-3
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439 (2002-10)
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10439-3 (2014-08) * ISO/DIS 10439-3 (2010-10) * ISO/FDIS 10439 (2002-07) * ISO/DIS 10439 (2000-02) * ISO/DIS 10439 (1996-06)
Từ khóa
Centrifugal * Chemical industry * Compressed air * Compressors * Data * Design * Dimensions * Gases * Inspection * Natural gas industries * Oil industries * Petrochemistry * Pneumatic tools * Process ventilation * Radial * Refineries * Shipping * Specification (approval) * Technical data sheets * Technical fluids, gases, and fuels
Số trang
68