Loading data. Please wait
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements
Số trang: 129
Ngày phát hành: 2015-02-00
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe flanges - Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Vibration of rotating machinery equipped with active magnetic bearing - Part 1: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14839-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Vibration of rotating machinery equipped with active magnetic bearings - Part 3: Evaluation of stability margin | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14839-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |