Loading data. Please wait

ISO 10439-1

Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements

Số trang: 129
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10439-1
Tên tiêu chuẩn
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10439-1 (2015-05), IDT * BS EN ISO 10439-1 (2015-03-31), IDT * EN ISO 10439-1 (2015-02), IDT * NF E51-233-1 (2015-06-13), IDT * SN EN ISO 10439-1 (2015-04), IDT * OENORM EN ISO 10439-1 (2015-03-15), IDT * SS-EN ISO 10439-1 (2015-02-25), IDT * UNI EN ISO 10439-1:2015 (2015-04-02), IDT * DS/EN ISO 10439-1 (2015-05-13), IDT * NEN-EN-ISO 10439-1:2015 en (2015-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (2000-11)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use basic standards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-1 (2011-07)
Pipe flanges - Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14839-1 (2002-05)
Mechanical vibration - Vibration of rotating machinery equipped with active magnetic bearing - Part 1: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14839-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14839-3 (2006-09)
Mechanical vibration - Vibration of rotating machinery equipped with active magnetic bearings - Part 3: Evaluation of stability margin
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14839-3
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 1.1 (2000) * API RP 520 PT I (2000-01) * API RP 684 (2005-08) * API RP 686 (2009-12) * API RP 687 (2001-09) * API STD 605 (1988-03) * API STD 613 (2003-02) * API STD 617 (2014-09) * API STD 671 (2007-08) * API STD 672 (2004-03) * API STD 673 (2014-12) * ASME B1.1 (2003) * ASME B1.20.1 (2013) * ASME B16.1 (2010) * ASME B16.5 (2013) * ASME B16.11 (2011) * ASME B16.42 (2011) * ASME B16.47 (2011) * ASME B31.3 (2014) * ASME BPVC Section 8 Division 3 (2015) * ASME PTC 36 (2004) * ASTM A 193 (1984) * ASTM A 194 (1984) * ASTM A 247 (2010) * ASTM A 278 (1993) * ASTM A 395 (1988) * ASTM A 515/A 515M (2010) * ASTM A 536 (1984) * ASTM A 563 (2007) * ASTM E 125 (1963) * ASTM E 165 (2009) * ASTM E 709 (2014) * EN 55011 (2009-11) * EN 61000-6-2 (2005-08) * IEC 60079-10-1 (2008-12) * ISO 8068 (2006-09) * ISO 10438-1 (2007-12) * ISO 10438-2 (2007-12) * ISO 10438-3 (2007-12) * ISO 10438-4 (2007-12) * ISO 10441 (2007-03) * ISO 10494 (1993-07) * ISO 15156-3 (2009-10) * ISO 21940-32 (2012-03) * NACE MR 0103 (2012) * NACE MR 0175 (2004) * NACE SP 0472 (2010) * SAE J 518/1 (2013-01-02) * SAE J 518/2 (2013-01-02) * NFPA 70 (2014)
Thay thế cho
ISO 10439 (2002-10)
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10439-1 (2014-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10439-1 (2015-02)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439-1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10439 (2002-10)
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10439
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học
75.180.20. Thiết bị chế biến
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10439-1 (2014-08) * ISO/DIS 10439-1 (2010-10) * ISO/FDIS 10439 (2002-07) * ISO/DIS 10439 (2000-02) * ISO/DIS 10439 (1996-06)
Từ khóa
Axial * Centrifugal * Chemical industry * Compressed air * Compressors * Data * Definitions * Delivery conditions * Design * Dimensions * Gases * Inspection * Instructions * Marking * Materials * Mineral oils * Petrochemistry * Petroleum products * Pneumatic tools * Process ventilation * Production * Protection * Radial * Refineries * Safety * Safety requirements * Shipping * Specification (approval) * Technical data sheets * Technical fluids, gases, and fuels * Testing
Số trang
129