Loading data. Please wait
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2: Non-integrally geared centrifugal and axial compressors
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2015-02-00
Turbocompressors - Performance test code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5389 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-1 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Axial and centrifugal compressors and expander-compressors - Part 2: Non-integrally geared centrifugal and axial compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439-2 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum, chemical and gas service industries - Centrifugal compressors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10439 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |