Loading data. Please wait

ISO 13691

Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units

Số trang: 70
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 13691
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 13691 (2003-10), IDT * BS EN ISO 13691 (2002-02-18), IDT * EN ISO 13691 (2002-11), IDT * prEN ISO 13691 (2002-04), IDT * NF E23-035 (2003-02-01), IDT * SN EN ISO 13691 (2003-01), IDT * OENORM EN ISO 13691 (2003-10-01), IDT * PN-EN ISO 13691 (2006-07-06), IDT * SS-EN ISO 13691 (2003-03-28), IDT * STN EN ISO 13691 (2003-06-01), IDT * CSN EN ISO 13691 (2003-05-01), IDT * CSN EN ISO 13691 (2014-09-01), IDT * DS/EN ISO 13691 (2003-05-09), IDT * NEN-EN-ISO 13691:2002 en (2002-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 262 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 262
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 724 (1993-10)
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 724
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-2 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-3 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1122-1 (1998-08)
Vocabulary of gear terms - Part 1: Definitions related to geometry
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1122-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1940-1 (1986-09)
Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1940-1
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2953 (1999-04)
Mechanical vibration - Balancing machines - Description and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2953
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-3 (1996-06)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 3: Calculation of tooth bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-3
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6336-5 (1996-06)
Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6336-5
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.1 (1998) * ASME Y14.2M (1992) * ASTM A 956 (2000) * ASTM E 94 (2000) * ASTM E 125 (1963) * ASTM E 709 (2001) * IEC 60079-0 (1998-04) * ISO 1328-1 (1995-02) * ISO 3448 (1992-09) * ISO 6743-6 (1990-11) * ISO 7005-1 (1992-04) * ISO 7005-2 (1988-12) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 8579-1 (1993-02) * ISO 8821 (1989-06) * ISO 9084 (2000-11) * ISO/TR 10064-4 (1998-10) * ISO 10438-1 * ISO 10438-2 * ISO 10438-3 * ISO 10441 (1999-03) * ISO/TR 13593 (1999-10) * ISO/TR 13989-1 (2000-03) * ISO/TR 13989-2 (2000-03)
Thay thế cho
ISO/FDIS 13691 (2001-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 13691 (2001-12)
Petroleum and natural gas industries - High-speed special-purpose gear units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13691
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 21.200. Bánh răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13691 (2001-09) * ISO/DIS 13691 (2000-02)
Từ khóa
Bearing housings * Bearings * Chemical industry * Definitions * Design * Enclosures * Gear boxes * Gear wheels * High-speed gears * Inspection * Multilingual * Natural gas industries * Oil industries * Proving * Specification (approval) * Technical data sheets * Teeth of gears * Gearing * Stocks
Mục phân loại
Số trang
70