Loading data. Please wait

ISO 21809-3

Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 3: Field joint coatings

Số trang: 99
Ngày phát hành: 2008-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21809-3
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 3: Field joint coatings
Ngày phát hành
2008-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-ISO 21809-3:2009 en (2009-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 34-1 (2004-03)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tear strength - Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 34-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2005-07)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1431-1 (2004-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Resistance to ozone cracking - Part 1: Static and dynamic strain testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1431-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1523 (2002-03)
Determination of flash point - Closed cup equilibrium method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1523
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (2005-10)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2178 (1982-08)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates; Measurement of coating thickness; Magnetic method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2178
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3251 (2008-02)
Paints, varnishes and plastics - Determination of non-volatile-matter content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3251
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
87.040. Sơn và vecni
87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4624 (2002-02)
Paints and varnishes - Pull-off test for adhesion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4624
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4625-1 (2004-08)
Binders for paints and varnishes - Determination of softening point - Part 1: Ring-and-ball method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4625-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 87.060.20. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-1 AMD 1 (2008-08)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 1: Durometer method (Shore hardness); Amendment 1: Precision data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-1 AMD 1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-1 (2007-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8502-3 (1992-10)
Preparation of steel substrates before application of paint and related products; tests for the assessment of surface cleanliness; part 3: assessment of dust on steel surfaces prepared for painting (pressure-sensitive tape method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8502-3
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8503-5 (2003-07)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 5: Replica tape method for the determination of the surface profile
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8503-5
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8504-3 (1993-08)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; surface preparation methods; part 3: hand- and power-tool cleaning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8504-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-1 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-2 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 2: chilled-iron grit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-3 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 3: high-carbon cast-steel shot and grit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11124-4 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 4: low-carbon cast-steel shot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11124-4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-1 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-1 Technical Corrigendum 1 (1997-02)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 1: General introduction and classification; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-1 Technical Corrigendum 2 (1997-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 1: General introduction and classification; Technical Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-1 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-3 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 3: copper refinery slag
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-3
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-4 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 4: coal furnace slag
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-4
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-5 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 5: nickel refinery slag
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-5
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11126-6 (1993-12)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives; part 6: iron furnace slag
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11126-6
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 2.25/C 2.25M (2002) * ASTM D 70 (2008) * ASTM D 92 (2005) * ASTM D 127 (2008) * ASTM D 149 (1997) * ASTM D 257 (2007) * ASTM D 695 (2008) * ASTM D 937 (2007) * ASTM D 938 (2005) * ASTM D 1000 (2004) * ASTM D 1141 (1998) * ASTM D 1321 (2004) * ASTM D 2084 (2007) * ASTM D 4285 (1983) * ASTM D 4541 (2002) * ISO 62 (2008-02) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 527-3 (1995-08) * ISO 868 (2003-03) * ISO 2781 (2008-05) * ISO 2811-1 (1997-12) * ISO 3417 (2008-12) * ISO 3801 (1977-09) * ISO 4591 (1992-12) * ISO 4593 (1993-11) * ISO 5893 (2002-07) * ISO 7619-1 (2004-05) * ISO 7619-2 (2004-05) * ISO 8502-6 (2006-07) * ISO 8502-9 (1999-12) * ISO 8503-1 (1988-02) * ISO 8503-2 (1988-02) * ISO 8503-4 (1988-02) * ISO 11357-6 (2008-06) * ISO 13623 (2000-04) * ISO 21809-2 (2007-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 21809-3 (2008-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 21809-3 (2008-12)
Petroleum and natural gas industries - External coatings for buried or submerged pipelines used in pipeline transportation systems - Part 3: Field joint coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21809-3
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21809-3 (2008-09) * ISO/DIS 21809-3 (2007-01)
Từ khóa
Classification systems * Coatings * Corrosion protection * Definitions * Epoxy coatings * Gas technology * Inspection * Marking * Natural gas industries * Offshore * Oil industries * Pipe transportation * Pipeline transportation * Pipelines * Pipes * Powder coatings * Sheathings * Specification (approval) * Testing * Transportation systems * Underground * Welded joints
Số trang
99