Loading data. Please wait
Gas turbines - Procurement - Part 8: Inspection, testing, installation and commissioning
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-07-00
Gas turbines - Procurement - Part 1: General introduction and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 4: Fuels and environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-4 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound pressure levels of gas turbine installations for evaluating environmental noise - Survey method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6190 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Exhaust gas emission - Part 1: Measurement and evaluation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11042-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11086 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas turbines - Procurement - Part 8: Inspection, testing, installation and commissioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3977-8 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |