Loading data. Please wait

ISO 11086

Gas turbines - Vocabulary

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Gives terms and definitions used in the field of gas turbines. It applies to open-cycle gas turbines (using normal combustion systems), closed-cycle, semiclosed-cycle and combined-cycle gas turbines.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11086
Tên tiêu chuẩn
Gas turbines - Vocabulary
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 4340 (1976-08), MOD
Gas Turbines; Definitions, Designations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4340
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E37-505*NF ISO 11086 (2004-08-01), IDT
Gas turbines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF E37-505*NF ISO 11086
Ngày phát hành 2004-08-01
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS B 8040 (2005-03-20), MOD
Gas turbines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS B 8040
Ngày phát hành 2005-03-20
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO 11086 (1997-04-15), IDT * GB/T 15135 (2002), MOD * E37-505PR, IDT * TS ISO 11086 (2001-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11086 (1996-04)
Gas turbines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11086
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 11086 (1993-02)
Từ khóa
Definitions * Gas turbines * Turbines * Vocabulary
Số trang
63