Loading data. Please wait

ISO 15589-2

Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15589-2
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NACE SP 0607 (2007), MOD * DS/ISO 15589-2 (2007-02-26), IDT * SANS 15589-2:2009 (2009-07-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13623 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13623
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15589-1 (2003-11)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 1: On-land pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 1.1 (2000) * ASTM D 1141 (1998) * ISO 1461 (1999-02) * ISO 8501-1 (1988-12)
Thay thế cho
ISO/FDIS 15589-2 (2004-01)
Thay thế bằng
ISO 15589-2 (2012-12)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 15589-2 (2012-12)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15589-2 (2004-05)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15589-2 (2004-01) * ISO/DIS 15589-2 (2001-09)
Từ khóa
Cathodic coating * Cathodic protection * Definitions * Gas circuits * Industries * Metal pipes * Natural gas * Natural gas industries * Offshore * Oil industries * Oil pipes * Petroleum * Pipelines * Pipes * Piping system * Safety requirements * Transportation systems * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
54