Loading data. Please wait

ISO 15589-2

Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15589-2
Tên tiêu chuẩn
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15589-2 (2014-07), IDT * DIN EN ISO 15589-2 (2013-09), IDT * ANSI/NACE SP 0115 (2015), MOD * BS EN ISO 15589-2 (2012-12-31), IDT * EN ISO 15589-2 (2014-03), IDT * FprEN ISO 15589-2 (2013-09), IDT * NF A09-617-2 (2014-06-07), IDT * PR NF A09-617-2, IDT * SN EN ISO 15589-2 (2014-06), IDT * OENORM EN ISO 15589-2 (2014-05-01), IDT * OENORM EN ISO 15589-2 (2013-10-15), IDT * PN-EN ISO 15589-2 (2014-05-23), IDT * SS-EN ISO 15589-2 (2014-03-30), IDT * SS-ISO 15589-2 (2013-01-09), IDT * UNE-EN ISO 15589-2 (2014-10-15), IDT * UNI EN ISO 15589-2:2014 (2014-05-08), IDT * STN EN ISO 15589-2 (2014-09-01), IDT * CSN EN ISO 15589-2 (2014-08-01), IDT * DS/EN ISO 15589-2 (2014-05-02), IDT * DS/ISO 15589-2 (2013-02-03), IDT * NEN-EN-ISO 15589-2:2014 en (2014-04-01), IDT * NEN-ISO 15589-2:2012 en;fr (2012-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10025-2/AC (2005-06)
Hot rolled products of structural steels - Part 2: Technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-2/AC
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-6+A1 (2009-05)
Hot rolled products of structural steels - Part 6: Technical delivery conditions for flat products of high yield strength structural steels in the quenched and tempered condition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025-6+A1
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1461 (2009-05)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1461
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8501-1 (2007-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8501-1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9606-1 (2012-07)
Qualification testing of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9606-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15601 (2000-07)
Hammers - Technical specifications concerning steel hammer heads - Test procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15601
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 25.140.30. Dụng cụ lắp ráp
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 1.1 (2000) * ASTM D 1141 (1998) * EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-3 (2004-11) * EN 10025-4 (2004-11) * EN 10025-5 (2004-11) * ISO 13623 (2009-06) * ISO 15589-1 (2003-11)
Thay thế cho
ISO 15589-2 (2004-05)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15589-2 (2012-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15589-2 (2012-12)
Petroleum, petrochemical and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15589-2 (2004-05)
Petroleum and natural gas industries - Cathodic protection of pipeline transportation systems - Part 2: Offshore pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15589-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15589-2 (2012-08) * ISO/DIS 15589-2 (2010-08) * ISO/FDIS 15589-2 (2004-01) * ISO/DIS 15589-2 (2001-09)
Từ khóa
Carbon steels * Cathodic coating * Cathodic protection * Commissioning * Corrosion * Definitions * Gas circuits * Industries * Metal pipes * Natural gas * Natural gas industries * Offshore * Oil industries * Oil pipes * Petroleum * Pipelines * Pipes * Piping system * Safety requirements * Seawater * Stainless steels * Steels * Transportation systems * Underwater work * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
59