Loading data. Please wait
ISO 13709Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries
Số trang: 184
Ngày phát hành: 2003-07-00
| Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
| Ngày phát hành | 1994-05-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings; dynamic load ratings and rating life | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 281 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration; Balance quality requirements of rigid rotors; Part 1 : Determination of permissible residual unbalance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1940-1 |
| Ngày phát hành | 1986-09-00 |
| Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4200 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings; radial internal clearance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5753 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical vibration - Methods and criteria for the mechanical balancing of flexible rotors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11342 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
| Trạng thái | Có hiệu lực |