Loading data. Please wait

ISO 5753

Rolling bearings; radial internal clearance

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Specifies clearance values for: radial contact groove ball bearings; double row self-aligning ball bearings; cylindrical roller bearings; needle roller bearings; and double row self-aligning roller bearings. This second edition cancels and replaces the first edition (1981).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5753
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings; radial internal clearance
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1701-2-26:1996*SABS 1701-2-26:1996 (1997-01-01)
Bearings Part 2: Rolling bearings Section 26: Radial internal clearance
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1701-2-26:1996*SABS 1701-2-26:1996
Ngày phát hành 1997-01-01
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 620-4 (1987-08), IDT * BS 6107-3 (1992-01-31), IDT * GB/T 4604 (2006), MOD * NF E22-336 (1992-07-01), IDT * JIS B 1520 (1995-02-01), MOD * OENORM M 6321-4 (1998-01-01), MOD * OENORM M 6321-4 (2006-05-01), IDT * OENORM M 6321-4 (2006-02-01), IDT * PN-ISO 5753 (1996-08-08), IDT * TS ISO 5753 (2007-04-17), IDT * UNI ISO 5753:1994 (1994-11-30), IDT * STN 02 4609 (1995-05-01), MOD * CSN ISO 5753 (2000-12-01), IDT * SANS 359:2005 (2005-04-20), IDT * SABS 1701-2-26:1996 (1997-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1132 (1980-10)
Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6979 (1982-06) * ISO 9628
Thay thế cho
ISO 5753 (1981-06) * ISO/DIS 5753 (1990-07)
Thay thế bằng
ISO 5753-1 (2009-10)
Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5753-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5753-1 (2009-10)
Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5753-1
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1646 (1970-10)
ROLLING BEARINGS DOUBLE ROW SELF-ALIGNING BALL BEARINGS RADIAL INTERNAL CLEARANCE
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1646
Ngày phát hành 1970-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1038 (1969-03)
ROLLING BEARINGS - CYLINDRICAL ROLLER BEARINGS - RADIAL INTERNAL CLEARANCE
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1038
Ngày phát hành 1969-03-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5753 (1991-10)
Rolling bearings; radial internal clearance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5753
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 5753 (1990-07) * ISO 5753 (1981-06)
Từ khóa
Ball bearings * Bearings * Clearances * Cylindrical-roller bearings * Dimensional tolerances * Dimensions * Needle bearings * Radial * Ratings * Roller bearings * Rolling bearings * Self-aligning bearings * Spherical roller bearings * Tolerances (measurement) * Self-aligning ball bearings * Internal clearances * Stocks * Grooved ball bearings * Bearing clearance
Mục phân loại
Số trang
6