Loading data. Please wait
Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2009-10-00
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5593 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Symbols for quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15241 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; radial internal clearance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5753 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ROLLING BEARINGS DOUBLE ROW SELF-ALIGNING BALL BEARINGS RADIAL INTERNAL CLEARANCE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1646 |
Ngày phát hành | 1970-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ROLLING BEARINGS - CYLINDRICAL ROLLER BEARINGS - RADIAL INTERNAL CLEARANCE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1038 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5753-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; radial internal clearance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5753 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |