Loading data. Please wait
ISO 1132Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1980-10-00
| Bearings Part 1: Vocabulary Section 1: Rolling bearings - Tolerances - Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1701-1-1:1997*SABS 1701-1-1:1997 |
| Ngày phát hành | 1999-02-09 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |