Loading data. Please wait

ISO 1132

Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1980-10-00

Liên hệ
Defines terms used in International Standards specifying tolerances for boundary dimensions, running accuracy and internal clearance for rolling bearings. In addition, it specifies general condition under which these tolerances apply and gives symbols for a number of the concepts defined.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1132
Tên tiêu chuẩn
Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition
Ngày phát hành
1980-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 1701-1-1:1997*SABS 1701-1-1:1997 (1999-02-09)
Bearings Part 1: Vocabulary Section 1: Rolling bearings - Tolerances - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1701-1-1:1997*SABS 1701-1-1:1997
Ngày phát hành 1999-02-09
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 1132 (1982-06), IDT * BS 6107-1 (1981-04-30), IDT * NF E22-337 (1983-01-01), IDT * OENORM M 6319-2 (1986-07-01), NEQ * OENORM M 6321-1 (1985-03-01), MOD * UNE 18106 (1985-07-15), IDT * UNE 18106 ERRATUM (1986-04-15), IDT * TS 966 (1988-11-29), IDT * UNI ISO 1132 (1987), IDT * SABS 1701-1-1:1997 (1999-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/R 200 (1961-10)
Thay thế bằng
ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1132-1 (2000-09)
Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1132 (1980-10)
Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bearings * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Fits * Mathematical calculations * Rolling bearings * Tolerances (measurement) * Dimensioning * Mounting
Số trang
9