Loading data. Please wait
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-12-00
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - General plan | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 261 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Selected sizes for screws, bolts and nuts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 262 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Dynamic load ratings and rating life | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 281 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits - Part 2: Tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 286-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads; basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 724 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general-purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 2: Limits of sizes for general purpose external and internal screw threads - Medium quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 3: Deviations for constructional screw threads; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 4: Limits of sizes for hot-dip galvanized external screw threads to mate with internal screw threads tapped with tolerance position H or G after galvanizing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 5: Limits of sizes for internal screw threads to mate with hot-dip galvanized external screw threads with maximum size of tolerance position h before galvanizing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 965-5 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tangential keys and keyways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3117 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 21.120.30. Then và rãnh chốt, chốt trục (spline) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain end steel tubes, welded and seamless; general tables of dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4200 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings; radial internal clearance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5753 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 2: Fabrication and erection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10721-2 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Methods and criteria for the mechanical balancing of flexible rotors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11342 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 21.120.40. Sự làm cân bằng và máy thử cân bằng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14120 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps - Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21049 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 23.080. Bơm 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) 83.140.50. Nút |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Centrifugal pumps for petroleum, petrochemical and natural gas industries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13709 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm 71.120.99. Thiết bị khác dùng cho công nghiệp hoá học 75.180.20. Thiết bị chế biến |
Trạng thái | Có hiệu lực |