Loading data. Please wait
Steel structures - Part 2: Fabrication and erection
Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-05-00
| Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plain washers for high-strength structural bolting, hardened and tempered | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7415 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 21.060.30. Vòng đệm, chốt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures - Part 1: Materials and design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10721-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14713 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures - Part 2: Fabrication and erection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10721-2 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |