Loading data. Please wait

ISO 10721-2

Steel structures - Part 2: Fabrication and erection

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10721-2
Tên tiêu chuẩn
Steel structures - Part 2: Fabrication and erection
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 18800-7 (1983-05), MOD * DIN V ENV 1090-1 (1998-07), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7415 (1984-11)
Plain washers for high-strength structural bolting, hardened and tempered
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7415
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10721-1 (1997-02)
Steel structures - Part 1: Materials and design
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10721-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 29692 (1994-06-15) * ISO/R 615 (1967-09) * ISO 630 (1995-11) * ISO 657 Reihe * ISO 700 (1982-12) * ISO 1461 (1999-02) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 2082 (1986-09) * ISO 2400 (1972-06) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 3690 (1977-03) * ISO 7963 (1985-09) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 8501-2 (1994-12) * ISO 8503-1 (1988-02) * ISO 8503-2 (1988-02) * ISO 9000 Reihe * ISO 9606-1 (1994-08) * ISO 9956-1 (1995-09) * ISO 9956-2 (1995-09) * ISO 9956-3 (1995-09) * ISO 12944-4 (1998-05)
Thay thế cho
ISO/FDIS 10721-2 (1999-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10721-2 (1999-05)
Steel structures - Part 2: Fabrication and erection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10721-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10721-2 (1999-01) * ISO/DIS 10721-2 (1996-05)
Từ khóa
Construction engineering * Erecting (construction operation) * Materials specification * Production * Steel structures * Steels * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structures * Workmanship * Trusses
Số trang
44