Loading data. Please wait

ISO 14713

Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines

Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14713
Tên tiêu chuẩn
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 14713:1999*SABS ISO 14713:1999 (2000-03-07)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 14713:1999*SABS ISO 14713:1999
Ngày phát hành 2000-03-07
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14713 (1999-05), IDT * BS EN ISO 14713 (1999-04-15), IDT * GB/T 19355 (2003), MOD * EN ISO 14713 (1999-03), IDT * NF A91-130 (1999-07-01), IDT * SN EN ISO 14713 (1999-06), IDT * OENORM EN ISO 14713 (1999-04-01), IDT * PN-EN ISO 14713 (2000-12-29), IDT * SS-EN ISO 14713 (1999-02-19), IDT * UNE-EN ISO 14713 (2000-02-29), IDT * TS EN ISO 14713 (2003-01-20), IDT * STN EN ISO 14713 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 14713 (1999-12-01), IDT * DS/EN ISO 14713 (2000-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 14713:1999 en (1999-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 14713:1999 nl (1999-09-01), IDT * SABS ISO 14713:1999 (2000-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12944-5 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12944-5
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (1990-12) * EN 10147 (1991-11) * EN 10240 (1997-12) * ISO 1461 (1999-02) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 2081 (1986-09) * ISO 4998 (1996-05) * ISO 9223 (1992-02)
Thay thế cho
ISO/FDIS 14713 (1998-08)
Thay thế bằng
ISO 14713-1 (2009-12) * ISO 14713-2 (2009-12) * ISO 14713-3 (2009-12)
Lịch sử ban hành
ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14713-3 (2009-12) * ISO 14713-2 (2009-12) * ISO 14713-1 (2009-12) * ISO/FDIS 14713 (1998-08) * ISO/DIS 14713 (1996-04)
Từ khóa
Aluminium * Aluminium coating * Classification * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Definitions * Design * Environment * Environmental conditions * Fasteners * Guide books * Iron * Iron construction * Materials * Materials testing * Metal coatings * Metallic surfaces * Metals * Planning * Protection * Protection systems * Protective coatings * Specification (approval) * Steel construction * Steels * Zinc * Zinc coatings
Số trang
39