Loading data. Please wait
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines
Số trang: 39
Ngày phát hành: 1999-03-00
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 14713:1999*SABS ISO 14713:1999 |
Ngày phát hành | 2000-03-07 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |